1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
107,366,856,354 |
220,831,567,079 |
250,487,189,812 |
147,881,046,861 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
49,553,206 |
2,727,462 |
3,291,119 |
61,428,581 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
107,317,303,148 |
220,828,839,617 |
250,483,898,693 |
147,819,618,280 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
93,219,678,270 |
192,936,588,055 |
213,996,077,034 |
132,475,056,152 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,097,624,878 |
27,892,251,562 |
36,487,821,659 |
15,344,562,128 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,229,142,440 |
2,433,835,698 |
1,699,974,137 |
2,237,355,121 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,971,164,149 |
3,562,423,811 |
3,950,894,957 |
3,612,374,969 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,116,312,348 |
2,532,668,832 |
2,817,569,695 |
2,512,379,106 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-339,725,925 |
2,267,036,052 |
150,270,494 |
-2,087,165,502 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,666,991,461 |
6,595,541,486 |
7,793,030,215 |
6,145,363,358 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,035,285,359 |
10,028,822,055 |
10,173,755,073 |
9,615,907,806 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-686,399,576 |
12,406,335,960 |
16,420,386,045 |
-3,878,894,386 |
|
12. Thu nhập khác |
86,053,864 |
10,805,157 |
68,985 |
3,507,370 |
|
13. Chi phí khác |
100,706 |
35,341,852 |
3,045,391 |
2,467,202 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
85,953,158 |
-24,536,695 |
-2,976,406 |
1,040,168 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-600,446,418 |
12,381,799,265 |
16,417,409,639 |
-3,877,854,218 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
807,500,000 |
3,101,566,094 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
457,385,702 |
|
-333,000,214 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,057,832,120 |
11,574,299,265 |
13,648,843,759 |
-3,877,854,218 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-947,891,207 |
11,606,047,121 |
13,668,488,382 |
-3,848,324,326 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-109,940,913 |
-31,747,856 |
-19,644,623 |
-29,529,892 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-61 |
685 |
804 |
-237 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-61 |
685 |
804 |
-237 |
|