1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
199,645,820,096 |
80,117,079,289 |
107,366,856,354 |
220,831,567,079 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,110,432 |
5,094,815 |
49,553,206 |
2,727,462 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
199,623,709,664 |
80,111,984,474 |
107,317,303,148 |
220,828,839,617 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
163,466,236,302 |
70,156,410,805 |
93,219,678,270 |
192,936,588,055 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,157,473,362 |
9,955,573,669 |
14,097,624,878 |
27,892,251,562 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,390,570,052 |
3,464,432,712 |
2,229,142,440 |
2,433,835,698 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,562,919,787 |
3,325,444,270 |
2,971,164,149 |
3,562,423,811 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,871,911,656 |
2,516,661,642 |
2,116,312,348 |
2,532,668,832 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,996,010,084 |
-339,725,925 |
2,267,036,052 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,955,408,029 |
3,584,765,372 |
4,666,991,461 |
6,595,541,486 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,807,908,837 |
9,191,726,828 |
9,035,285,359 |
10,028,822,055 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,221,806,761 |
-4,677,940,173 |
-686,399,576 |
12,406,335,960 |
|
12. Thu nhập khác |
2,276,628 |
17,715,434 |
86,053,864 |
10,805,157 |
|
13. Chi phí khác |
92,421,637 |
87,338,453 |
100,706 |
35,341,852 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-90,145,009 |
-69,623,019 |
85,953,158 |
-24,536,695 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,131,661,752 |
-4,747,563,192 |
-600,446,418 |
12,381,799,265 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,981,888,696 |
|
|
807,500,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,255,539,376 |
|
457,385,702 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,894,233,680 |
-4,747,563,192 |
-1,057,832,120 |
11,574,299,265 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,760,596,668 |
-4,630,590,296 |
-947,891,207 |
11,606,047,121 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,866,362,988 |
-116,972,896 |
-109,940,913 |
-31,747,856 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,422 |
-280 |
-61 |
685 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,422 |
-280 |
-61 |
685 |
|