TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
537,874,070,864 |
520,555,803,041 |
457,489,687,251 |
412,245,329,967 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,537,433,807 |
6,680,249,282 |
8,975,715,745 |
4,267,895,407 |
|
1. Tiền |
3,537,433,807 |
6,680,249,282 |
8,975,715,745 |
4,267,895,407 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
89,657,808,961 |
94,271,932,928 |
108,264,414,778 |
81,541,994,921 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
299,500,000 |
299,500,000 |
299,500,000 |
299,500,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
89,358,308,961 |
93,972,432,928 |
107,964,914,778 |
81,242,494,921 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
218,391,027,872 |
213,594,283,547 |
188,357,036,060 |
175,964,467,569 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
189,617,914,857 |
199,156,132,033 |
176,375,361,579 |
163,699,804,482 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,499,182,289 |
6,842,716,597 |
4,959,033,511 |
2,222,826,788 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,970,000,000 |
|
7,250,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,954,666,989 |
6,552,104,805 |
7,949,310,858 |
7,032,927,531 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-680,736,263 |
-926,669,888 |
-926,669,888 |
-4,241,091,232 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
216,136,317,993 |
191,587,382,218 |
144,553,061,680 |
144,439,214,837 |
|
1. Hàng tồn kho |
216,216,353,993 |
192,114,239,071 |
145,027,373,887 |
146,578,766,045 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-80,036,000 |
-526,856,853 |
-474,312,207 |
-2,139,551,208 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,151,482,231 |
14,421,955,066 |
7,339,458,988 |
6,031,757,233 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,796,641,052 |
1,311,981,131 |
2,274,988,194 |
2,296,118,628 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,347,400,452 |
13,102,641,364 |
5,057,231,966 |
3,730,910,155 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,440,727 |
7,332,571 |
7,238,828 |
4,728,450 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
132,919,214,494 |
133,130,761,869 |
138,160,370,717 |
137,239,594,815 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
94,062,238,072 |
94,712,069,234 |
100,098,228,818 |
101,477,646,679 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
60,061,720,000 |
60,061,720,000 |
63,346,720,000 |
63,346,720,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
34,000,518,072 |
34,650,349,234 |
36,751,508,818 |
38,130,926,679 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,149,638,811 |
28,084,119,446 |
28,144,895,580 |
28,069,977,478 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,138,945,286 |
21,125,532,473 |
21,312,510,207 |
21,321,890,698 |
|
- Nguyên giá |
78,474,195,176 |
78,474,195,176 |
79,677,645,176 |
80,698,423,027 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,335,249,890 |
-57,348,662,703 |
-58,365,134,969 |
-59,376,532,329 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,006,026,859 |
6,883,788,118 |
6,761,549,377 |
6,639,310,636 |
|
- Nguyên giá |
7,334,325,000 |
7,334,325,000 |
7,334,325,000 |
7,334,325,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-328,298,141 |
-450,536,882 |
-572,775,623 |
-695,014,364 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,666,666 |
74,798,855 |
70,835,996 |
108,776,144 |
|
- Nguyên giá |
366,030,800 |
437,790,800 |
437,790,800 |
481,350,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-361,364,134 |
-362,991,945 |
-366,954,804 |
-372,574,656 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,522,287,914 |
1,767,885,139 |
2,120,628,121 |
1,181,486,517 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,522,287,914 |
1,767,885,139 |
2,120,628,121 |
1,181,486,517 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,946,851,503 |
4,077,625,471 |
3,210,238,034 |
1,883,653,197 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,946,851,503 |
4,077,625,471 |
3,210,238,034 |
1,883,653,197 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,238,198,194 |
4,489,062,579 |
4,586,380,164 |
4,626,830,944 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,238,198,194 |
4,489,062,579 |
4,586,380,164 |
4,626,830,944 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
670,793,285,358 |
653,686,564,910 |
595,650,057,968 |
549,484,924,782 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
475,491,005,573 |
461,994,563,805 |
414,726,941,547 |
375,604,280,954 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
467,137,419,458 |
455,307,948,189 |
408,313,930,779 |
369,403,916,670 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
93,594,932,651 |
93,671,586,689 |
44,463,714,182 |
37,968,506,599 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
278,341 |
|
1,702,144,435 |
1,087,831,584 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
129,004,464 |
205,981,632 |
813,159,643 |
105,319,757 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,637,576,258 |
8,381,380,534 |
8,679,375,404 |
5,228,637,304 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,329,309,180 |
10,281,552,554 |
10,606,491,052 |
13,362,806,952 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,456,807,922 |
19,770,523,150 |
6,584,916,188 |
4,291,370,077 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
335,865,461,657 |
321,872,874,645 |
334,340,080,890 |
306,235,395,412 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,124,048,985 |
1,124,048,985 |
1,124,048,985 |
1,124,048,985 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,353,586,115 |
6,686,615,616 |
6,413,010,768 |
6,200,364,284 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,096,763,562 |
3,010,655,990 |
2,737,051,142 |
2,524,404,658 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,256,822,553 |
3,675,959,626 |
3,675,959,626 |
3,675,959,626 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
195,302,279,785 |
191,692,001,105 |
180,923,116,421 |
173,880,643,828 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
195,302,279,785 |
191,692,001,105 |
180,923,116,421 |
173,880,643,828 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
168,299,940,000 |
168,299,940,000 |
168,299,940,000 |
168,299,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
168,299,940,000 |
168,299,940,000 |
168,299,940,000 |
168,299,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,173,652,728 |
17,173,652,728 |
17,173,652,728 |
17,173,652,728 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,907,905,829 |
6,341,850,405 |
-4,532,404,607 |
-10,769,571,047 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,733,827,339 |
-13,299,882,763 |
-23,471,234,954 |
-2,256,921,139 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,641,733,168 |
19,641,733,168 |
18,938,830,347 |
-8,512,649,908 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-79,218,772 |
-123,442,028 |
-18,071,700 |
-823,377,853 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
670,793,285,358 |
653,686,564,910 |
595,650,057,968 |
549,484,924,782 |
|