MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Trang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 537,874,070,864 520,555,803,041 457,489,687,251 412,245,329,967
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,537,433,807 6,680,249,282 8,975,715,745 4,267,895,407
1. Tiền 3,537,433,807 6,680,249,282 8,975,715,745 4,267,895,407
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,657,808,961 94,271,932,928 108,264,414,778 81,541,994,921
1. Chứng khoán kinh doanh 299,500,000 299,500,000 299,500,000 299,500,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 89,358,308,961 93,972,432,928 107,964,914,778 81,242,494,921
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 218,391,027,872 213,594,283,547 188,357,036,060 175,964,467,569
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 189,617,914,857 199,156,132,033 176,375,361,579 163,699,804,482
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,499,182,289 6,842,716,597 4,959,033,511 2,222,826,788
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 1,970,000,000 7,250,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,954,666,989 6,552,104,805 7,949,310,858 7,032,927,531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -680,736,263 -926,669,888 -926,669,888 -4,241,091,232
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 216,136,317,993 191,587,382,218 144,553,061,680 144,439,214,837
1. Hàng tồn kho 216,216,353,993 192,114,239,071 145,027,373,887 146,578,766,045
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -80,036,000 -526,856,853 -474,312,207 -2,139,551,208
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,151,482,231 14,421,955,066 7,339,458,988 6,031,757,233
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,796,641,052 1,311,981,131 2,274,988,194 2,296,118,628
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,347,400,452 13,102,641,364 5,057,231,966 3,730,910,155
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,440,727 7,332,571 7,238,828 4,728,450
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 132,919,214,494 133,130,761,869 138,160,370,717 137,239,594,815
I. Các khoản phải thu dài hạn 94,062,238,072 94,712,069,234 100,098,228,818 101,477,646,679
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 60,061,720,000 60,061,720,000 63,346,720,000 63,346,720,000
6. Phải thu dài hạn khác 34,000,518,072 34,650,349,234 36,751,508,818 38,130,926,679
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,149,638,811 28,084,119,446 28,144,895,580 28,069,977,478
1. Tài sản cố định hữu hình 22,138,945,286 21,125,532,473 21,312,510,207 21,321,890,698
- Nguyên giá 78,474,195,176 78,474,195,176 79,677,645,176 80,698,423,027
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,335,249,890 -57,348,662,703 -58,365,134,969 -59,376,532,329
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,006,026,859 6,883,788,118 6,761,549,377 6,639,310,636
- Nguyên giá 7,334,325,000 7,334,325,000 7,334,325,000 7,334,325,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -328,298,141 -450,536,882 -572,775,623 -695,014,364
3. Tài sản cố định vô hình 4,666,666 74,798,855 70,835,996 108,776,144
- Nguyên giá 366,030,800 437,790,800 437,790,800 481,350,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -361,364,134 -362,991,945 -366,954,804 -372,574,656
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,522,287,914 1,767,885,139 2,120,628,121 1,181,486,517
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,522,287,914 1,767,885,139 2,120,628,121 1,181,486,517
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,946,851,503 4,077,625,471 3,210,238,034 1,883,653,197
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,946,851,503 4,077,625,471 3,210,238,034 1,883,653,197
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,238,198,194 4,489,062,579 4,586,380,164 4,626,830,944
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,238,198,194 4,489,062,579 4,586,380,164 4,626,830,944
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 670,793,285,358 653,686,564,910 595,650,057,968 549,484,924,782
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 475,491,005,573 461,994,563,805 414,726,941,547 375,604,280,954
I. Nợ ngắn hạn 467,137,419,458 455,307,948,189 408,313,930,779 369,403,916,670
1. Phải trả người bán ngắn hạn 93,594,932,651 93,671,586,689 44,463,714,182 37,968,506,599
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 278,341 1,702,144,435 1,087,831,584
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 129,004,464 205,981,632 813,159,643 105,319,757
4. Phải trả người lao động 8,637,576,258 8,381,380,534 8,679,375,404 5,228,637,304
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,329,309,180 10,281,552,554 10,606,491,052 13,362,806,952
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,456,807,922 19,770,523,150 6,584,916,188 4,291,370,077
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 335,865,461,657 321,872,874,645 334,340,080,890 306,235,395,412
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,124,048,985 1,124,048,985 1,124,048,985 1,124,048,985
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,353,586,115 6,686,615,616 6,413,010,768 6,200,364,284
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,096,763,562 3,010,655,990 2,737,051,142 2,524,404,658
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,256,822,553 3,675,959,626 3,675,959,626 3,675,959,626
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 195,302,279,785 191,692,001,105 180,923,116,421 173,880,643,828
I. Vốn chủ sở hữu 195,302,279,785 191,692,001,105 180,923,116,421 173,880,643,828
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,299,940,000 168,299,940,000 168,299,940,000 168,299,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 168,299,940,000 168,299,940,000 168,299,940,000 168,299,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,173,652,728 17,173,652,728 17,173,652,728 17,173,652,728
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,907,905,829 6,341,850,405 -4,532,404,607 -10,769,571,047
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9,733,827,339 -13,299,882,763 -23,471,234,954 -2,256,921,139
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,641,733,168 19,641,733,168 18,938,830,347 -8,512,649,908
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -79,218,772 -123,442,028 -18,071,700 -823,377,853
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 670,793,285,358 653,686,564,910 595,650,057,968 549,484,924,782
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.