1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,685,043,592 |
8,355,440,636 |
5,722,202,000 |
5,395,715,909 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,685,043,592 |
8,355,440,636 |
5,722,202,000 |
5,395,715,909 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,695,726,279 |
3,746,239,198 |
3,198,309,817 |
2,759,540,025 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,989,317,313 |
4,609,201,438 |
2,523,892,183 |
2,636,175,884 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
542,509,211 |
124,334,537 |
836,626,903 |
52,193,862 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
849,040,010 |
614,139,342 |
1,921,326,649 |
2,557,237,519 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,682,786,514 |
4,119,396,633 |
1,439,192,437 |
131,132,227 |
|
12. Thu nhập khác |
1,041,977,376 |
462,725,530 |
521,279,594 |
447,739,367 |
|
13. Chi phí khác |
645,540,829 |
287,015,303 |
568,679,637 |
343,769,400 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
396,436,547 |
175,710,227 |
-47,400,043 |
103,969,967 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,079,223,061 |
4,295,106,860 |
1,391,792,394 |
235,102,194 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,234,144,612 |
873,121,372 |
302,998,558 |
62,920,439 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,845,078,449 |
3,421,985,488 |
1,088,793,836 |
172,181,755 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,845,078,449 |
3,421,985,488 |
1,088,793,836 |
172,181,755 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
850 |
600 |
191 |
30 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|