1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,817,485,682 |
9,759,337,045 |
9,685,043,592 |
8,355,440,636 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,817,485,682 |
9,759,337,045 |
9,685,043,592 |
8,355,440,636 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,619,608,355 |
3,713,288,678 |
3,695,726,279 |
3,746,239,198 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,197,877,327 |
6,046,048,367 |
5,989,317,313 |
4,609,201,438 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
621,202,433 |
284,085,302 |
542,509,211 |
124,334,537 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-72,269,975 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,031,926,263 |
891,598,243 |
849,040,010 |
614,139,342 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,859,423,472 |
5,438,535,426 |
5,682,786,514 |
4,119,396,633 |
|
12. Thu nhập khác |
798,096,646 |
1,042,257,652 |
1,041,977,376 |
462,725,530 |
|
13. Chi phí khác |
562,596,474 |
742,814,466 |
645,540,829 |
287,015,303 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
235,500,172 |
299,443,186 |
396,436,547 |
175,710,227 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,094,923,644 |
5,737,978,612 |
6,079,223,061 |
4,295,106,860 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,262,834,377 |
1,162,413,504 |
1,234,144,612 |
873,121,372 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,832,089,267 |
4,575,565,108 |
4,845,078,449 |
3,421,985,488 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,832,089,267 |
4,575,565,108 |
4,845,078,449 |
3,421,985,488 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
847 |
802 |
850 |
600 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|