1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,899,921,826 |
9,603,653,861 |
9,140,967,983 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,899,921,826 |
9,603,653,861 |
9,140,967,983 |
9,265,779,781 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,916,697,333 |
4,261,851,788 |
2,812,536,922 |
2,850,205,547 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,983,224,493 |
5,341,802,073 |
6,328,431,061 |
6,415,574,234 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,849,346 |
92,246,267 |
7,371,877 |
149,149,071 |
|
7. Chi phí tài chính |
464,087,492 |
1,237,468,026 |
-353,835,905 |
259,476 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
126,711,899 |
109,336,961 |
80,283,333 |
96,652,352 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,399,792,535 |
5,651,111,304 |
1,788,411,990 |
1,784,480,752 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,015,481,913 |
-1,563,867,951 |
4,820,943,520 |
4,683,330,725 |
|
12. Thu nhập khác |
1,739,989,511 |
1,662,029,007 |
897,601,352 |
7,791,839,813 |
|
13. Chi phí khác |
1,549,965,203 |
1,213,136,554 |
826,320,284 |
1,091,006,513 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
190,024,308 |
448,892,453 |
71,281,068 |
6,700,833,300 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,205,506,221 |
-1,114,975,498 |
4,892,224,588 |
11,384,164,025 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
241,101,244 |
-467,316,852 |
999,544,918 |
2,297,732,805 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
964,404,977 |
-647,658,646 |
3,892,679,670 |
9,086,431,220 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
964,404,977 |
-647,658,646 |
3,892,679,670 |
9,086,431,220 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-114 |
683 |
1,593 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|