1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,756,973,196 |
9,818,510,698 |
9,899,921,826 |
9,603,653,861 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,756,973,196 |
9,818,510,698 |
9,899,921,826 |
9,603,653,861 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,123,368,568 |
5,713,552,661 |
4,916,697,333 |
4,261,851,788 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,633,604,628 |
4,104,958,037 |
4,983,224,493 |
5,341,802,073 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
56,036,384 |
68,121,304 |
22,849,346 |
92,246,267 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,840,357 |
464,087,492 |
1,237,468,026 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
200,469,696 |
99,913,974 |
126,711,899 |
109,336,961 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,239,849,001 |
2,328,124,938 |
3,399,792,535 |
5,651,111,304 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,249,322,315 |
1,743,200,072 |
1,015,481,913 |
-1,563,867,951 |
|
12. Thu nhập khác |
900,451,889 |
1,139,771,984 |
1,739,989,511 |
1,662,029,007 |
|
13. Chi phí khác |
1,086,230,026 |
1,086,058,028 |
1,549,965,203 |
1,213,136,554 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-185,778,137 |
53,713,956 |
190,024,308 |
448,892,453 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,063,544,178 |
1,796,914,028 |
1,205,506,221 |
-1,114,975,498 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
731,826,470 |
381,560,919 |
241,101,244 |
-467,316,852 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,331,717,708 |
1,415,353,109 |
964,404,977 |
-647,658,646 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,331,717,708 |
1,415,353,109 |
964,404,977 |
-647,658,646 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
409 |
248 |
|
-114 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|