1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,452,614,555 |
|
|
10,756,973,196 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,452,614,555 |
|
|
10,756,973,196 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,784,638,826 |
|
|
5,123,368,568 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,667,975,729 |
|
|
5,633,604,628 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
120,708,004 |
|
|
56,036,384 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
254,038,022 |
|
|
200,469,696 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,280,328,310 |
|
|
2,239,849,001 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
254,317,401 |
|
|
3,249,322,315 |
|
12. Thu nhập khác |
1,268,664,517 |
|
|
900,451,889 |
|
13. Chi phí khác |
1,290,349,721 |
|
|
1,086,230,026 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,685,204 |
|
|
-185,778,137 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
232,632,197 |
|
|
3,063,544,178 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
81,973,344 |
|
|
731,826,470 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
150,658,853 |
|
|
2,331,717,708 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
150,658,853 |
|
|
2,331,717,708 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
26 |
|
|
409 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|