1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,800,392,142 |
47,892,694,992 |
52,418,146,077 |
42,715,850,928 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,800,392,142 |
47,892,694,992 |
52,418,146,077 |
42,715,850,928 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,762,621,023 |
28,114,020,033 |
29,565,282,863 |
14,711,758,384 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,037,771,119 |
19,778,674,959 |
22,852,863,214 |
28,004,092,544 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,699,145,498 |
3,417,164,397 |
1,400,584,917 |
7,675,516,811 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,718,848,296 |
2,087,270,903 |
2,117,694,900 |
949,551,461 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,187,795,407 |
9,674,389,968 |
9,239,360,160 |
15,523,587,412 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,765,907,756 |
11,433,865,777 |
12,896,393,071 |
19,206,470,482 |
|
12. Thu nhập khác |
4,861,317,565 |
4,903,521,518 |
4,724,336,715 |
7,980,115,625 |
|
13. Chi phí khác |
2,499,798,222 |
4,129,337,136 |
13,762,326,703 |
4,851,499,524 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,361,519,343 |
774,184,382 |
-9,037,989,988 |
3,128,616,101 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,127,427,099 |
12,208,050,159 |
3,858,403,083 |
22,335,086,583 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,170,985,256 |
2,976,333,533 |
1,140,038,577 |
4,990,888,198 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,956,441,843 |
9,231,716,626 |
2,718,364,506 |
17,344,198,385 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,956,441,843 |
9,231,716,626 |
2,718,364,506 |
17,344,198,385 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,727 |
1,619 |
477 |
3,041 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|