TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
52,820,207,631 |
30,699,216,615 |
33,737,798,931 |
34,982,371,359 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,393,654,638 |
29,425,819,026 |
33,365,455,716 |
33,974,543,367 |
|
1. Tiền |
4,393,654,638 |
6,425,819,026 |
10,365,455,716 |
8,974,543,367 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,362,564,931 |
569,494,751 |
354,977,779 |
559,510,232 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28,285,600 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
253,020,000 |
253,020,000 |
253,020,000 |
234,100,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,109,544,931 |
316,474,751 |
73,672,179 |
325,410,232 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
63,988,062 |
703,902,838 |
17,365,436 |
448,317,760 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
63,988,062 |
40,676,749 |
17,365,436 |
448,317,760 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
663,226,089 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,640,025,926 |
69,475,156,885 |
68,305,270,463 |
67,155,692,287 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
25,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,755,330,162 |
43,062,113,070 |
42,363,241,252 |
41,684,677,680 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,755,330,162 |
43,062,113,070 |
42,363,241,252 |
41,684,677,680 |
|
- Nguyên giá |
83,394,024,505 |
82,522,527,733 |
82,522,527,733 |
82,522,527,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,638,694,343 |
-39,460,414,663 |
-40,159,286,481 |
-40,837,850,053 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,884,695,764 |
1,413,043,815 |
942,029,211 |
471,014,607 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,884,695,764 |
1,413,043,815 |
942,029,211 |
471,014,607 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
98,460,233,557 |
100,174,373,500 |
102,043,069,394 |
102,138,063,646 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,380,100,887 |
5,987,963,654 |
6,989,871,278 |
7,726,473,954 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,380,100,887 |
5,987,963,654 |
6,989,871,278 |
7,726,473,954 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
147,431,794 |
139,533,020 |
|
103,474,625 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,109,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,620,471,370 |
1,494,178,895 |
2,623,389,642 |
1,256,575,280 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,996,628,269 |
1,805,791,285 |
2,291,194,182 |
3,671,442,685 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,577,460,454 |
2,548,460,454 |
2,075,287,454 |
2,694,981,364 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
92,080,132,670 |
94,186,409,846 |
95,053,198,116 |
94,411,589,692 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
92,080,132,670 |
94,186,409,846 |
95,053,198,116 |
94,411,589,692 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,541,189,048 |
25,541,189,048 |
25,541,189,048 |
27,209,423,824 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,509,543,622 |
11,615,820,798 |
12,482,609,068 |
10,172,765,868 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,682,961,079 |
6,789,238,255 |
983,087,422 |
2,719,654,908 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,826,582,543 |
4,826,582,543 |
11,499,521,646 |
7,453,110,960 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
98,460,233,557 |
100,174,373,500 |
102,043,069,394 |
102,138,063,646 |
|