MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 52,820,207,631 30,699,216,615 33,737,798,931 34,982,371,359
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,393,654,638 29,425,819,026 33,365,455,716 33,974,543,367
1. Tiền 4,393,654,638 6,425,819,026 10,365,455,716 8,974,543,367
2. Các khoản tương đương tiền 23,000,000,000 23,000,000,000 23,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,362,564,931 569,494,751 354,977,779 559,510,232
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,285,600
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 253,020,000 253,020,000 253,020,000 234,100,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,109,544,931 316,474,751 73,672,179 325,410,232
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 63,988,062 703,902,838 17,365,436 448,317,760
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63,988,062 40,676,749 17,365,436 448,317,760
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 663,226,089
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45,640,025,926 69,475,156,885 68,305,270,463 67,155,692,287
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,755,330,162 43,062,113,070 42,363,241,252 41,684,677,680
1. Tài sản cố định hữu hình 43,755,330,162 43,062,113,070 42,363,241,252 41,684,677,680
- Nguyên giá 83,394,024,505 82,522,527,733 82,522,527,733 82,522,527,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,638,694,343 -39,460,414,663 -40,159,286,481 -40,837,850,053
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,884,695,764 1,413,043,815 942,029,211 471,014,607
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,884,695,764 1,413,043,815 942,029,211 471,014,607
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 98,460,233,557 100,174,373,500 102,043,069,394 102,138,063,646
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,380,100,887 5,987,963,654 6,989,871,278 7,726,473,954
I. Nợ ngắn hạn 6,380,100,887 5,987,963,654 6,989,871,278 7,726,473,954
1. Phải trả người bán ngắn hạn 147,431,794 139,533,020 103,474,625
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,109,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,620,471,370 1,494,178,895 2,623,389,642 1,256,575,280
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,996,628,269 1,805,791,285 2,291,194,182 3,671,442,685
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,577,460,454 2,548,460,454 2,075,287,454 2,694,981,364
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 92,080,132,670 94,186,409,846 95,053,198,116 94,411,589,692
I. Vốn chủ sở hữu 92,080,132,670 94,186,409,846 95,053,198,116 94,411,589,692
1. Vốn góp của chủ sở hữu 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,541,189,048 25,541,189,048 25,541,189,048 27,209,423,824
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,509,543,622 11,615,820,798 12,482,609,068 10,172,765,868
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,682,961,079 6,789,238,255 983,087,422 2,719,654,908
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,826,582,543 4,826,582,543 11,499,521,646 7,453,110,960
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 98,460,233,557 100,174,373,500 102,043,069,394 102,138,063,646
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.