TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
55,744,882,973 |
60,847,244,375 |
52,897,091,987 |
52,820,207,631 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,257,956,643 |
60,546,278,234 |
27,134,178,085 |
27,393,654,638 |
|
1. Tiền |
55,257,956,643 |
6,546,278,234 |
4,134,178,085 |
4,393,654,638 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
54,000,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
430,869,162 |
292,361,016 |
25,631,915,349 |
25,362,564,931 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
13,959,000 |
16,500 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
253,020,000 |
253,020,000 |
261,820,000 |
253,020,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
177,849,162 |
25,382,016 |
25,370,078,849 |
25,109,544,931 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
56,057,168 |
8,605,125 |
130,998,553 |
63,988,062 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
56,057,168 |
8,605,125 |
130,998,553 |
63,988,062 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,218,095,600 |
47,993,494,227 |
46,816,003,009 |
45,640,025,926 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,915,637,682 |
45,164,379,257 |
44,459,097,642 |
43,755,330,162 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,915,637,682 |
45,164,379,257 |
44,459,097,642 |
43,755,330,162 |
|
- Nguyên giá |
83,394,024,505 |
83,394,024,505 |
83,394,024,505 |
83,394,024,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,478,386,823 |
-38,229,645,248 |
-38,934,926,863 |
-39,638,694,343 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,302,457,918 |
2,829,114,970 |
2,356,905,367 |
1,884,695,764 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,302,457,918 |
2,829,114,970 |
2,356,905,367 |
1,884,695,764 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
104,962,978,573 |
108,840,738,602 |
99,713,094,996 |
98,460,233,557 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,993,847,962 |
7,455,848,202 |
5,953,461,874 |
6,380,100,887 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,993,847,962 |
7,455,848,202 |
5,953,461,874 |
6,380,100,887 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,010,238 |
10,010,238 |
144,521,094 |
147,431,794 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,788,428 |
70,286,528 |
55,824,000 |
38,109,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,486,054,489 |
3,676,599,191 |
1,002,070,041 |
1,620,471,370 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,068,303 |
11,068,303 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
119,791,960 |
4,800,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,778,091,586 |
2,621,216,602 |
1,915,156,285 |
1,996,628,269 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,533,042,958 |
1,061,867,340 |
2,835,890,454 |
2,577,460,454 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
97,969,130,611 |
101,384,890,400 |
93,759,633,122 |
92,080,132,670 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
97,969,130,611 |
101,384,890,400 |
93,759,633,122 |
92,080,132,670 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,864,881,264 |
20,864,881,264 |
25,541,189,048 |
25,541,189,048 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,074,849,347 |
23,490,609,136 |
11,189,044,074 |
9,509,543,622 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,711,456,833 |
3,421,985,488 |
4,510,779,324 |
4,682,961,079 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,363,392,514 |
20,068,623,648 |
6,678,264,750 |
4,826,582,543 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
104,962,978,573 |
108,840,738,602 |
99,713,094,996 |
98,460,233,557 |
|