MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,928,923,606 51,067,893,430 55,744,882,973 60,847,244,375
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,170,650,963 50,576,342,439 55,257,956,643 60,546,278,234
1. Tiền 5,170,650,963 12,576,342,439 55,257,956,643 6,546,278,234
2. Các khoản tương đương tiền 38,000,000,000 38,000,000,000 54,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 484,219,555 330,780,000 430,869,162 292,361,016
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,254,500 36,781,000 13,959,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 225,300,000 253,020,000 253,020,000 253,020,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 206,665,055 40,979,000 177,849,162 25,382,016
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 274,053,088 160,770,991 56,057,168 8,605,125
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 274,053,088 160,770,991 56,057,168 8,605,125
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,726,479,269 50,451,611,054 49,218,095,600 47,993,494,227
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,414,637,874 46,666,896,176 45,915,637,682 45,164,379,257
1. Tài sản cố định hữu hình 47,414,637,874 46,666,896,176 45,915,637,682 45,164,379,257
- Nguyên giá 83,394,024,505 83,394,024,505 83,394,024,505 83,394,024,505
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,979,386,631 -36,727,128,329 -37,478,386,823 -38,229,645,248
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,311,841,395 3,784,714,878 3,302,457,918 2,829,114,970
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,311,841,395 3,784,714,878 3,302,457,918 2,829,114,970
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 95,655,402,875 101,519,504,484 104,962,978,573 108,840,738,602
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,057,509,589 8,346,046,090 6,993,847,962 7,455,848,202
I. Nợ ngắn hạn 7,057,509,589 8,346,046,090 6,993,847,962 7,455,848,202
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,937,238 10,010,238 10,010,238 10,010,238
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 56,052,728 56,052,728 55,788,428 70,286,528
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,256,195,049 3,657,240,444 2,486,054,489 3,676,599,191
4. Phải trả người lao động 11,068,303 11,068,303 11,068,303 11,068,303
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,800,000 4,800,000 119,791,960 4,800,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,105,598,013 3,000,216,119 2,778,091,586 2,621,216,602
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,610,858,258 1,606,658,258 1,533,042,958 1,061,867,340
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 88,597,893,286 93,173,458,394 97,969,130,611 101,384,890,400
I. Vốn chủ sở hữu 88,597,893,286 93,173,458,394 97,969,130,611 101,384,890,400
1. Vốn góp của chủ sở hữu 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,864,881,264 20,864,881,264 20,864,881,264 20,864,881,264
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,703,612,022 15,279,177,130 20,074,849,347 23,490,609,136
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,394,090,626 13,969,655,734 18,711,456,833 3,421,985,488
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,309,521,396 1,309,521,396 1,363,392,514 20,068,623,648
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 95,655,402,875 101,519,504,484 104,962,978,573 108,840,738,602
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.