TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,467,123,003 |
35,450,483,167 |
35,973,540,929 |
37,720,146,461 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,349,670,975 |
33,998,534,440 |
34,120,203,490 |
36,398,813,204 |
|
1. Tiền |
23,349,670,975 |
15,998,534,440 |
3,120,203,490 |
26,398,813,204 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
18,000,000,000 |
31,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
712,798,575 |
1,090,916,125 |
1,513,905,708 |
502,782,988 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
114,263,750 |
314,426,710 |
56,081,750 |
69,134,750 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
542,580,888 |
562,025,300 |
594,117,300 |
234,100,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
66,185,687 |
224,695,865 |
873,938,408 |
209,779,988 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,231,750 |
-10,231,750 |
-10,231,750 |
-10,231,750 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
404,653,453 |
361,032,602 |
339,431,731 |
818,550,269 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
208,643,858 |
361,032,602 |
168,919,460 |
407,503,402 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
196,009,595 |
|
170,512,271 |
411,046,867 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
55,811,196,941 |
51,155,846,316 |
53,894,276,325 |
54,202,304,250 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,647,358,069 |
50,115,547,751 |
49,332,322,313 |
48,836,209,821 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,647,358,069 |
50,115,547,751 |
49,332,322,313 |
48,836,209,821 |
|
- Nguyên giá |
91,446,342,768 |
83,943,537,851 |
83,710,806,232 |
83,996,387,232 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,798,984,699 |
-33,827,990,100 |
-34,378,483,919 |
-35,160,177,411 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
259,973,000 |
4,150,403,386 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,163,838,872 |
780,325,565 |
411,550,626 |
5,366,094,429 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,163,838,872 |
780,325,565 |
411,550,626 |
5,366,094,429 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
80,278,319,944 |
86,606,329,483 |
89,867,817,254 |
91,922,450,711 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,933,857,754 |
5,356,446,101 |
4,590,314,906 |
3,823,282,855 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,810,305,754 |
5,356,446,101 |
4,590,314,906 |
3,823,282,855 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
103,055,838 |
110,055,838 |
110,055,838 |
161,202,926 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
102,471,800 |
128,789,300 |
67,497,300 |
164,678,728 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,181,775,864 |
2,586,338,522 |
1,962,026,648 |
892,029,907 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,609,303 |
11,068,303 |
11,068,303 |
11,068,303 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,800,000 |
4,800,000 |
4,800,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,314,231,915 |
2,330,023,076 |
2,275,095,755 |
2,410,931,929 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
90,361,034 |
185,371,062 |
159,771,062 |
98,571,062 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
123,552,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
123,552,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
72,344,462,190 |
81,249,883,382 |
85,277,502,348 |
88,099,167,856 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
72,344,462,190 |
81,249,883,382 |
85,277,502,348 |
88,099,167,856 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,398,766,656 |
9,579,776,684 |
9,579,776,684 |
9,579,776,684 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,916,295,534 |
14,640,706,698 |
18,668,325,664 |
21,489,991,172 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,023,615,864 |
12,979,110,890 |
17,006,729,856 |
20,518,371,964 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,892,679,670 |
1,661,595,808 |
1,661,595,808 |
971,619,208 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
80,278,319,944 |
86,606,329,483 |
89,867,817,254 |
91,922,450,711 |
|