MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,467,123,003 35,450,483,167 35,973,540,929 37,720,146,461
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,349,670,975 33,998,534,440 34,120,203,490 36,398,813,204
1. Tiền 23,349,670,975 15,998,534,440 3,120,203,490 26,398,813,204
2. Các khoản tương đương tiền 18,000,000,000 31,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 712,798,575 1,090,916,125 1,513,905,708 502,782,988
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114,263,750 314,426,710 56,081,750 69,134,750
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 542,580,888 562,025,300 594,117,300 234,100,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 66,185,687 224,695,865 873,938,408 209,779,988
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,231,750 -10,231,750 -10,231,750 -10,231,750
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 404,653,453 361,032,602 339,431,731 818,550,269
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 208,643,858 361,032,602 168,919,460 407,503,402
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 196,009,595 170,512,271 411,046,867
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,811,196,941 51,155,846,316 53,894,276,325 54,202,304,250
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,647,358,069 50,115,547,751 49,332,322,313 48,836,209,821
1. Tài sản cố định hữu hình 54,647,358,069 50,115,547,751 49,332,322,313 48,836,209,821
- Nguyên giá 91,446,342,768 83,943,537,851 83,710,806,232 83,996,387,232
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,798,984,699 -33,827,990,100 -34,378,483,919 -35,160,177,411
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 259,973,000 4,150,403,386
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,163,838,872 780,325,565 411,550,626 5,366,094,429
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,163,838,872 780,325,565 411,550,626 5,366,094,429
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 80,278,319,944 86,606,329,483 89,867,817,254 91,922,450,711
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,933,857,754 5,356,446,101 4,590,314,906 3,823,282,855
I. Nợ ngắn hạn 7,810,305,754 5,356,446,101 4,590,314,906 3,823,282,855
1. Phải trả người bán ngắn hạn 103,055,838 110,055,838 110,055,838 161,202,926
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 102,471,800 128,789,300 67,497,300 164,678,728
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,181,775,864 2,586,338,522 1,962,026,648 892,029,907
4. Phải trả người lao động 13,609,303 11,068,303 11,068,303 11,068,303
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,800,000 4,800,000 4,800,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,314,231,915 2,330,023,076 2,275,095,755 2,410,931,929
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 90,361,034 185,371,062 159,771,062 98,571,062
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 123,552,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 123,552,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 72,344,462,190 81,249,883,382 85,277,502,348 88,099,167,856
I. Vốn chủ sở hữu 72,344,462,190 81,249,883,382 85,277,502,348 88,099,167,856
1. Vốn góp của chủ sở hữu 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,398,766,656 9,579,776,684 9,579,776,684 9,579,776,684
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,916,295,534 14,640,706,698 18,668,325,664 21,489,991,172
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,023,615,864 12,979,110,890 17,006,729,856 20,518,371,964
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,892,679,670 1,661,595,808 1,661,595,808 971,619,208
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 80,278,319,944 86,606,329,483 89,867,817,254 91,922,450,711
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.