TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,858,647,219 |
17,800,466,629 |
24,467,123,003 |
35,450,483,167 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
596,572,841 |
2,308,887,634 |
23,349,670,975 |
33,998,534,440 |
|
1. Tiền |
596,572,841 |
2,308,887,634 |
23,349,670,975 |
15,998,534,440 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
18,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,030,000,000 |
13,017,500,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
19,306,298,337 |
14,172,831,727 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-276,298,337 |
-1,155,331,727 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,560,974,835 |
603,476,273 |
712,798,575 |
1,090,916,125 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
450,977,814 |
40,921,750 |
114,263,750 |
314,426,710 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,990,806,423 |
534,261,273 |
542,580,888 |
562,025,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
127,376,002 |
38,525,000 |
66,185,687 |
224,695,865 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,185,404 |
-10,231,750 |
-10,231,750 |
-10,231,750 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
200,685,629 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
200,685,629 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
470,413,914 |
1,870,602,722 |
404,653,453 |
361,032,602 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
470,413,914 |
388,226,159 |
208,643,858 |
361,032,602 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,482,376,563 |
196,009,595 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,281,776,028 |
57,241,769,281 |
55,811,196,941 |
51,155,846,316 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
123,552,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
123,552,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,773,182,669 |
55,494,645,995 |
54,647,358,069 |
50,115,547,751 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,773,182,669 |
55,494,645,995 |
54,647,358,069 |
50,115,547,751 |
|
- Nguyên giá |
86,399,880,313 |
91,446,342,768 |
91,446,342,768 |
83,943,537,851 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,626,697,644 |
-35,951,696,773 |
-36,798,984,699 |
-33,827,990,100 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,508,917,044 |
|
|
259,973,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,508,917,044 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,999,676,315 |
1,747,123,286 |
1,163,838,872 |
780,325,565 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,999,676,315 |
1,747,123,286 |
1,163,838,872 |
780,325,565 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
79,140,423,247 |
75,042,235,910 |
80,278,319,944 |
86,606,329,483 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,656,577,331 |
6,246,481,340 |
7,933,857,754 |
5,356,446,101 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,533,025,331 |
6,122,929,340 |
7,810,305,754 |
5,356,446,101 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
809,005,655 |
103,055,838 |
103,055,838 |
110,055,838 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
127,185,100 |
79,102,300 |
102,471,800 |
128,789,300 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,906,430,595 |
466,172,017 |
2,181,775,864 |
2,586,338,522 |
|
4. Phải trả người lao động |
729,363,845 |
11,068,303 |
13,609,303 |
11,068,303 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,800,000 |
123,882,483 |
4,800,000 |
4,800,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,639,289,102 |
5,090,697,365 |
5,314,231,915 |
2,330,023,076 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
316,951,034 |
248,951,034 |
90,361,034 |
185,371,062 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
123,552,000 |
123,552,000 |
123,552,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
123,552,000 |
123,552,000 |
123,552,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
69,483,845,916 |
68,795,754,570 |
72,344,462,190 |
81,249,883,382 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
69,483,845,916 |
68,795,754,570 |
72,344,462,190 |
81,249,883,382 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,398,766,656 |
9,398,766,656 |
9,398,766,656 |
9,579,776,684 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,055,679,260 |
2,367,587,914 |
5,916,295,534 |
14,640,706,698 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,023,615,864 |
12,979,110,890 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,055,679,260 |
2,367,587,914 |
3,892,679,670 |
1,661,595,808 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
79,140,423,247 |
75,042,235,910 |
80,278,319,944 |
86,606,329,483 |
|