MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,139,455,207 35,386,935,357 24,858,647,219 17,800,466,629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,878,712,334 10,515,075,612 596,572,841 2,308,887,634
1. Tiền 2,878,712,334 5,515,075,612 596,572,841 2,308,887,634
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,099,060,186 19,618,022,539 19,030,000,000 13,017,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh 19,618,022,539 19,306,298,337 14,172,831,727
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 20,099,060,186 -276,298,337 -1,155,331,727
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,463,660,529 3,845,865,375 4,560,974,835 603,476,273
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,452,263,860 377,692,275 450,977,814 40,921,750
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 820,550,000 2,338,504,266 3,990,806,423 534,261,273
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 199,032,073 1,137,854,238 127,376,002 38,525,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,185,404 -8,185,404 -8,185,404 -10,231,750
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 251,134,722 100,939,483 200,685,629
1. Hàng tồn kho 251,134,722 100,939,483 200,685,629
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 446,887,436 1,307,032,348 470,413,914 1,870,602,722
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 225,833,751 454,650,990 470,413,914 388,226,159
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 221,053,685 852,381,358 1,482,376,563
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,383,748,027 55,578,523,874 54,281,776,028 57,241,769,281
I. Các khoản phải thu dài hạn 123,552,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 123,552,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,305,836,729 50,564,471,537 49,773,182,669 55,494,645,995
1. Tài sản cố định hữu hình 51,305,836,729 50,564,471,537 49,773,182,669 55,494,645,995
- Nguyên giá 86,399,880,313 86,399,880,313 86,399,880,313 91,446,342,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,094,043,584 -35,835,408,776 -36,626,697,644 -35,951,696,773
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,508,917,044
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,508,917,044
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,077,911,298 5,014,052,337 2,999,676,315 1,747,123,286
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,077,911,298 5,014,052,337 2,999,676,315 1,747,123,286
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89,523,203,234 90,965,459,231 79,140,423,247 75,042,235,910
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,085,304,572 18,391,874,505 9,656,577,331 6,246,481,340
I. Nợ ngắn hạn 13,961,752,572 18,268,322,505 9,533,025,331 6,122,929,340
1. Phải trả người bán ngắn hạn 103,055,838 103,055,838 809,005,655 103,055,838
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 104,717,100 132,708,100 127,185,100 79,102,300
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,774,714,880 1,408,735,733 1,906,430,595 466,172,017
4. Phải trả người lao động 290,379,100 816,291,170 729,363,845 11,068,303
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,800,000 4,800,000 4,800,000 123,882,483
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 181,810,909
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,226,523,525 5,352,090,130 5,639,289,102 5,090,697,365
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,099,060,186 9,958,360,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -823,308,966 492,281,034 316,951,034 248,951,034
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 123,552,000 123,552,000 123,552,000 123,552,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 123,552,000 123,552,000 123,552,000 123,552,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 75,437,898,662 72,573,584,726 69,483,845,916 68,795,754,570
I. Vốn chủ sở hữu 75,437,898,662 72,573,584,726 69,483,845,916 68,795,754,570
1. Vốn góp của chủ sở hữu 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,028,766,656 9,398,766,656 9,398,766,656 9,398,766,656
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,379,732,006 6,145,418,070 3,055,679,260 2,367,587,914
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,048,014,298 2,395,473,298
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,331,717,708 3,749,944,772 3,055,679,260 2,367,587,914
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89,523,203,234 90,965,459,231 79,140,423,247 75,042,235,910
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.