TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,781,584,476 |
|
|
31,139,455,207 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,218,252,756 |
|
|
7,878,712,334 |
|
1. Tiền |
1,218,252,756 |
|
|
2,878,712,334 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
|
20,099,060,186 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
20,099,060,186 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
813,918,842 |
|
|
2,463,660,529 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
648,471,344 |
|
|
1,452,263,860 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
820,550,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
170,563,373 |
|
|
199,032,073 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,115,875 |
|
|
-8,185,404 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
455,758,081 |
|
|
251,134,722 |
|
1. Hàng tồn kho |
455,758,081 |
|
|
251,134,722 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,293,654,797 |
|
|
446,887,436 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
693,525,959 |
|
|
225,833,751 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
600,128,838 |
|
|
221,053,685 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,692,111,619 |
|
|
58,383,748,027 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,038,308,089 |
|
|
51,305,836,729 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,038,308,089 |
|
|
51,305,836,729 |
|
- Nguyên giá |
88,109,161,672 |
|
|
86,399,880,313 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,070,853,583 |
|
|
-35,094,043,584 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,653,803,530 |
|
|
7,077,911,298 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,653,803,530 |
|
|
7,077,911,298 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
75,473,696,095 |
|
|
89,523,203,234 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,097,848,044 |
|
|
14,085,304,572 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,117,025,764 |
|
|
13,961,752,572 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,082,043 |
|
|
103,055,838 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
65,218,800 |
|
|
104,717,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,023,217,794 |
|
|
1,774,714,880 |
|
4. Phải trả người lao động |
483,326,818 |
|
|
290,379,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
56,442,410 |
|
|
4,800,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
197,381,818 |
|
|
181,810,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,057,347,047 |
|
|
2,226,523,525 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,099,060,186 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
137,009,034 |
|
|
-823,308,966 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,980,822,280 |
|
|
123,552,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,980,822,280 |
|
|
123,552,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
69,375,848,051 |
|
|
75,437,898,662 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
69,375,848,051 |
|
|
75,437,898,662 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
57,029,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
57,029,400,000 |
|
|
57,029,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
57,029,400,000 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,028,766,656 |
|
|
8,028,766,656 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,317,681,395 |
|
|
10,379,732,006 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
8,048,014,298 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,317,681,395 |
|
|
2,331,717,708 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
75,473,696,095 |
|
|
89,523,203,234 |
|