TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,990,121,163 |
21,124,620,875 |
|
17,459,287,329 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,264,236,503 |
18,060,159,367 |
|
2,308,887,634 |
|
1. Tiền |
3,774,236,503 |
1,770,159,367 |
|
2,308,887,634 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,490,000,000 |
16,290,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
12,960,350,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
14,172,831,727 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-1,212,481,727 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,362,756,332 |
1,569,372,161 |
|
606,269,023 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,474,232,752 |
1,355,110,214 |
|
40,921,750 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
222,400,000 |
76,560,000 |
|
534,261,273 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
666,123,580 |
142,817,822 |
|
41,317,750 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,115,875 |
|
-10,231,750 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,507,315,624 |
188,259,837 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,853,173,562 |
188,259,837 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-345,857,938 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
855,812,704 |
1,306,829,510 |
|
1,583,780,672 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
164,925,030 |
533,502,254 |
|
388,226,159 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
366,234,561 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
492,957,674 |
395,092,695 |
|
1,195,554,513 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
197,930,000 |
12,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,667,654,839 |
67,479,011,237 |
|
57,241,769,281 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,177,581,741 |
55,086,733,870 |
|
55,494,645,995 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
57,177,581,741 |
55,086,733,870 |
|
55,494,645,995 |
|
- Nguyên giá |
88,089,541,925 |
87,503,801,672 |
|
91,446,342,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,911,960,184 |
-32,417,067,802 |
|
-35,951,696,773 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,490,073,098 |
12,392,277,367 |
|
1,747,123,286 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,490,073,098 |
12,392,277,367 |
|
1,747,123,286 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
86,657,776,002 |
88,603,632,112 |
|
74,701,056,610 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,873,992,872 |
15,126,146,466 |
|
6,249,274,090 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,786,720,144 |
15,118,005,557 |
|
6,125,722,090 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,990,692,973 |
224,420,543 |
|
103,055,838 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
64,535,324 |
95,513,300 |
|
79,102,300 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,878,606,355 |
9,393,228,983 |
|
466,172,017 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,287,432,182 |
2,141,686,585 |
|
11,068,303 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
175,756,255 |
201,735,598 |
|
123,882,483 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
5,093,490,115 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-71,168,431 |
|
248,951,034 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
87,272,728 |
8,140,909 |
|
123,552,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
123,552,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
66,783,783,130 |
73,477,485,646 |
|
68,451,782,520 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
66,783,783,130 |
73,477,485,646 |
|
68,451,782,520 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
|
57,029,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
57,029,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,932,018,600 |
3,932,018,600 |
|
9,398,766,656 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,717,826,394 |
9,286,528,910 |
|
2,023,615,864 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
2,023,615,864 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
86,657,776,002 |
88,603,632,112 |
|
74,701,056,610 |
|