MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 27,990,121,163 27,990,121,163 27,990,121,163 21,124,620,875
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,264,236,503 21,264,236,503 21,264,236,503 18,060,159,367
1. Tiền 3,774,236,503 3,774,236,503 3,774,236,503 1,770,159,367
2. Các khoản tương đương tiền 17,490,000,000 17,490,000,000 17,490,000,000 16,290,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,362,756,332 4,362,756,332 4,362,756,332 1,569,372,161
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,474,232,752 3,474,232,752 3,474,232,752 1,355,110,214
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 222,400,000 222,400,000 222,400,000 76,560,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 666,123,580 666,123,580 666,123,580 142,817,822
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,115,875
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,507,315,624 1,507,315,624 1,507,315,624 188,259,837
1. Hàng tồn kho 1,853,173,562 1,853,173,562 1,853,173,562 188,259,837
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -345,857,938 -345,857,938 -345,857,938
V.Tài sản ngắn hạn khác 855,812,704 855,812,704 855,812,704 1,306,829,510
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 164,925,030 164,925,030 164,925,030 533,502,254
2. Thuế GTGT được khấu trừ 366,234,561
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 492,957,674 492,957,674 492,957,674 395,092,695
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 197,930,000 197,930,000 197,930,000 12,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,667,654,839 58,667,654,839 58,667,654,839 67,479,011,237
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 57,177,581,741 57,177,581,741 57,177,581,741 55,086,733,870
1. Tài sản cố định hữu hình 57,177,581,741 57,177,581,741 57,177,581,741 55,086,733,870
- Nguyên giá 88,089,541,925 88,089,541,925 88,089,541,925 87,503,801,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,911,960,184 -30,911,960,184 -30,911,960,184 -32,417,067,802
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,490,073,098 1,490,073,098 1,490,073,098 12,392,277,367
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,490,073,098 1,490,073,098 1,490,073,098 12,392,277,367
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 86,657,776,002 86,657,776,002 86,657,776,002 88,603,632,112
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 19,873,992,872 19,873,992,872 19,873,992,872 15,126,146,466
I. Nợ ngắn hạn 19,786,720,144 19,786,720,144 19,786,720,144 15,118,005,557
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,990,692,973 3,990,692,973 3,990,692,973 224,420,543
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 64,535,324 64,535,324 64,535,324 95,513,300
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,878,606,355 9,878,606,355 9,878,606,355 9,393,228,983
4. Phải trả người lao động 1,287,432,182 1,287,432,182 1,287,432,182 2,141,686,585
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 175,756,255 175,756,255 175,756,255 201,735,598
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -71,168,431
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 87,272,728 87,272,728 87,272,728 8,140,909
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 66,783,783,130 66,783,783,130 66,783,783,130 73,477,485,646
I. Vốn chủ sở hữu 66,783,783,130 66,783,783,130 66,783,783,130 73,477,485,646
1. Vốn góp của chủ sở hữu 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000 57,029,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,932,018,600 3,932,018,600 3,932,018,600 3,932,018,600
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,717,826,394 2,717,826,394 2,717,826,394 9,286,528,910
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 86,657,776,002 86,657,776,002 86,657,776,002 88,603,632,112
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.