1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
80,602,802,288 |
86,490,784,981 |
40,335,742,919 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
3,628,806,914 |
1,189,890,824 |
815,736,658 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
76,973,995,374 |
85,300,894,157 |
39,520,006,261 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
77,949,214,419 |
78,087,787,790 |
37,426,739,861 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-975,219,045 |
7,213,106,367 |
2,093,266,400 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
20,051,944 |
29,124,762 |
210,831,157 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
805,435,060 |
225,517,291 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
805,435,060 |
225,517,291 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,649,156,359 |
8,779,594,161 |
23,846,063,324 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-13,409,758,520 |
-1,762,880,323 |
-21,541,965,767 |
|
12. Thu nhập khác |
|
11,981,863,314 |
2,284,489,232 |
10,567,213,012 |
|
13. Chi phí khác |
|
812,027,589 |
264,498,124 |
53,027,062 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
11,169,835,725 |
2,019,991,108 |
10,514,185,950 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-2,239,922,795 |
257,110,785 |
-11,027,779,817 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
238,089,535 |
106,161,471 |
2,659,962 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
583,492 |
-600,000 |
-600,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-2,478,595,822 |
151,549,314 |
-11,029,839,779 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-2,478,595,822 |
151,549,314 |
-11,029,839,779 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-496 |
30 |
-2,206 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-496 |
30 |
-2,206 |
|