MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 122,442,350,377 104,434,269,107 64,183,736,192 70,728,622,786
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,178,248,385 9,121,955,833 13,676,437,147 12,550,817,648
1. Tiền 6,178,248,385 8,121,955,833 5,376,437,147 3,750,817,648
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 8,300,000,000 8,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100,236,209,523 82,756,583,281 40,492,452,394 50,158,353,429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,791,723,337 55,189,691,590 29,922,946,383 39,030,556,343
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,754,754,221 2,081,586,411 1,826,017,348 1,905,767,326
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,166,308,762 27,724,497,077 25,744,795,009 25,932,027,933
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,476,576,797 -2,476,576,797 -17,238,691,346 -16,947,383,173
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 237,385,000 237,385,000 237,385,000
IV. Hàng tồn kho 15,938,271,221 12,549,742,765 9,514,846,651 7,504,951,709
1. Hàng tồn kho 23,053,956,037 19,665,427,581 16,630,531,467 14,617,660,274
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,115,684,816 -7,115,684,816 -7,115,684,816 -7,112,708,565
V.Tài sản ngắn hạn khác 89,621,248 5,987,228 14,500,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,524,122 5,987,228 14,500,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 69,097,126
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,139,177,048 6,693,968,794 5,637,760,950 5,599,191,002
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,767,231,615 6,049,264,507 5,586,904,869 5,151,511,618
1. Tài sản cố định hữu hình 6,753,342,720 6,049,264,507 5,586,904,869 5,151,511,618
- Nguyên giá 19,335,290,802 19,335,290,802 18,878,425,696 18,878,425,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,581,948,082 -13,286,026,295 -13,291,520,827 -13,726,914,078
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,888,895
- Nguyên giá 193,000,000 193,000,000 125,000,000 125,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -179,111,105 -193,000,000 -125,000,000 -125,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,000,000,000 -4,000,000,000 -4,000,000,000 -4,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,361,945,433 634,704,287 40,856,081 437,679,384
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,358,595,433 630,754,287 36,306,081 437,679,384
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,350,000 3,950,000 4,550,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 130,581,527,425 111,128,237,901 69,821,497,142 76,327,813,788
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 76,417,893,170 56,820,612,885 26,549,602,484 32,054,288,655
I. Nợ ngắn hạn 76,417,893,170 56,820,612,885 26,549,602,484 31,949,788,655
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,244,576,674 13,464,438,745 4,896,763,211 4,821,093,805
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,679,627,224 2,061,467,904 1,381,198,610 1,853,183,779
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,967,528,705 4,573,732,280 1,875,248,279 2,059,258,561
4. Phải trả người lao động 15,722,881,629 9,323,275,883 2,425,120,830 4,576,840,085
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,941,599,518 3,420,305,255 2,173,627,253 2,451,122,996
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 119,638,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,871,294,567 22,527,106,572 13,754,638,176 16,025,644,759
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,929,827,860 1,413,170,700
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,556,993 37,115,546 43,006,125 43,006,125
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 104,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 104,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,163,634,255 54,307,625,016 43,271,894,658 44,273,525,133
I. Vốn chủ sở hữu 54,163,634,255 54,307,625,016 43,271,894,658 44,273,525,133
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,257,725,817 4,192,054,880 4,197,945,459 4,197,945,459
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,558,553 13,449,132 13,449,132
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,094,091,562 108,011,583 -10,939,499,933 -9,937,869,458
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,478,595,822 151,549,314 -11,029,839,779 1,001,630,475
- LNST chưa phân phối kỳ này -8,615,495,740 -43,537,731 90,339,846 -10,939,499,933
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 130,581,527,425 111,128,237,901 69,821,497,142 76,327,813,788
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.