TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
122,442,350,377 |
104,434,269,107 |
64,183,736,192 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
6,178,248,385 |
9,121,955,833 |
13,676,437,147 |
|
1. Tiền |
|
6,178,248,385 |
8,121,955,833 |
5,376,437,147 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,000,000,000 |
8,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
100,236,209,523 |
82,756,583,281 |
40,492,452,394 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
64,791,723,337 |
55,189,691,590 |
29,922,946,383 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,754,754,221 |
2,081,586,411 |
1,826,017,348 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
32,166,308,762 |
27,724,497,077 |
25,744,795,009 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,476,576,797 |
-2,476,576,797 |
-17,238,691,346 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
237,385,000 |
237,385,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
15,938,271,221 |
12,549,742,765 |
9,514,846,651 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
23,053,956,037 |
19,665,427,581 |
16,630,531,467 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-7,115,684,816 |
-7,115,684,816 |
-7,115,684,816 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
89,621,248 |
5,987,228 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
20,524,122 |
5,987,228 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
69,097,126 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
8,139,177,048 |
6,693,968,794 |
5,637,760,950 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
6,767,231,615 |
6,049,264,507 |
5,586,904,869 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
6,753,342,720 |
6,049,264,507 |
5,586,904,869 |
|
- Nguyên giá |
|
19,335,290,802 |
19,335,290,802 |
18,878,425,696 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-12,581,948,082 |
-13,286,026,295 |
-13,291,520,827 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
13,888,895 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
193,000,000 |
193,000,000 |
125,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-179,111,105 |
-193,000,000 |
-125,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-4,000,000,000 |
-4,000,000,000 |
-4,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,361,945,433 |
634,704,287 |
40,856,081 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,358,595,433 |
630,754,287 |
36,306,081 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
3,350,000 |
3,950,000 |
4,550,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
130,581,527,425 |
111,128,237,901 |
69,821,497,142 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
76,417,893,170 |
56,820,612,885 |
26,549,602,484 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
76,417,893,170 |
56,820,612,885 |
26,549,602,484 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
15,244,576,674 |
13,464,438,745 |
4,896,763,211 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
8,679,627,224 |
2,061,467,904 |
1,381,198,610 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,967,528,705 |
4,573,732,280 |
1,875,248,279 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
15,722,881,629 |
9,323,275,883 |
2,425,120,830 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
9,941,599,518 |
3,420,305,255 |
2,173,627,253 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
18,871,294,567 |
22,527,106,572 |
13,754,638,176 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
3,929,827,860 |
1,413,170,700 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
60,556,993 |
37,115,546 |
43,006,125 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
54,163,634,255 |
54,307,625,016 |
43,271,894,658 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
54,163,634,255 |
54,307,625,016 |
43,271,894,658 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
15,257,725,817 |
4,192,054,880 |
4,197,945,459 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
7,558,553 |
13,449,132 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-11,094,091,562 |
108,011,583 |
-10,939,499,933 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-2,478,595,822 |
151,549,314 |
-11,029,839,779 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-8,615,495,740 |
-43,537,731 |
90,339,846 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
130,581,527,425 |
111,128,237,901 |
69,821,497,142 |
|