1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,836,562,526 |
35,018,622,032 |
49,336,840,643 |
20,627,043,990 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,836,562,526 |
35,018,622,032 |
49,336,840,643 |
20,627,043,990 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,997,396,693 |
32,011,593,539 |
43,410,776,062 |
16,908,555,049 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,839,165,833 |
3,007,028,493 |
5,926,064,581 |
3,718,488,941 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
788,397,184 |
52,306,369,978 |
4,478,529,012 |
7,590,406,575 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,680,760,731 |
1,007,687,517 |
1,763,553,163 |
1,808,245,457 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,089,009,293 |
1,520,669,420 |
1,843,144,601 |
1,808,245,457 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
63,516,213 |
126,840,693 |
152,908,247 |
113,740,600 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,681,614,195 |
8,385,570,620 |
7,074,800,848 |
5,455,767,932 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,201,671,878 |
45,793,299,641 |
1,413,331,335 |
3,931,141,527 |
|
12. Thu nhập khác |
9,400 |
543,500 |
-84 |
200,000 |
|
13. Chi phí khác |
122,791,722 |
83,539,179 |
779,773,158 |
448,734,357 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-122,782,322 |
-82,995,679 |
-779,773,242 |
-448,534,357 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,078,889,556 |
45,710,303,962 |
633,558,093 |
3,482,607,171 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
114,789,087 |
9,217,473,544 |
542,044,656 |
927,440,910 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,964,100,469 |
36,492,830,418 |
91,513,437 |
2,555,166,261 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,411,242,428 |
33,374,217,285 |
-96,765,832 |
2,291,069,901 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
552,858,041 |
3,118,613,133 |
188,279,269 |
264,096,360 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
35 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
35 |
|