1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
68,110,262,980 |
44,265,295,421 |
39,167,953,936 |
35,518,126,439 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
68,110,262,980 |
44,265,295,421 |
39,167,953,936 |
35,518,126,439 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,804,268,953 |
35,177,170,654 |
33,347,945,694 |
30,516,279,771 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,305,994,027 |
9,088,124,767 |
5,820,008,242 |
5,001,846,668 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
130,864,462 |
2,814,501,109 |
148,838,227 |
805,697,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
410,497,059 |
404,352,384 |
471,046,778 |
462,006,493 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
410,497,059 |
404,352,384 |
677,046,778 |
463,768,485 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-355,734,833 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
31,089,599 |
203,622,568 |
133,496,036 |
446,026,988 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,089,148,796 |
3,497,941,974 |
3,611,421,994 |
3,196,356,307 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,550,388,202 |
7,796,708,950 |
1,752,881,661 |
1,703,154,811 |
|
12. Thu nhập khác |
|
30,001 |
24,791,736 |
|
|
13. Chi phí khác |
31,614,782 |
20,371,759 |
77,326,489 |
8,390,238 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-31,614,782 |
-20,341,758 |
-52,534,753 |
-8,390,238 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,518,773,420 |
7,776,367,192 |
1,700,346,908 |
1,694,764,573 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,689,346,792 |
2,102,639,814 |
517,127,966 |
464,365,644 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,829,426,628 |
5,673,727,378 |
1,183,218,942 |
1,230,398,929 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,726,176,506 |
5,244,955,657 |
363,783,053 |
1,031,105,877 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
103,250,122 |
428,771,721 |
819,435,889 |
199,293,052 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,083 |
243 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|