TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
524,855,008,404 |
550,098,686,087 |
551,951,584,253 |
562,879,420,607 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,077,793,159 |
5,052,676,019 |
7,297,800,397 |
8,015,130,884 |
|
1. Tiền |
22,077,793,159 |
5,052,676,019 |
7,297,800,397 |
8,015,130,884 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
434,986,539,882 |
481,340,087,854 |
492,174,738,652 |
495,830,007,848 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,994,370,704 |
101,767,528,817 |
107,113,875,266 |
138,058,430,616 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,418,995,150 |
7,617,125,692 |
5,699,056,521 |
8,009,569,106 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
177,300,000,000 |
177,300,000,000 |
177,300,000,000 |
177,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
150,445,724,028 |
194,827,983,345 |
202,234,356,865 |
172,108,508,126 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-172,550,000 |
-172,550,000 |
-172,550,000 |
-246,500,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,229,789,493 |
59,569,276,508 |
50,023,279,692 |
55,241,592,393 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,229,789,493 |
59,569,276,508 |
50,023,279,692 |
55,241,592,393 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,560,885,870 |
4,136,645,706 |
2,455,765,512 |
3,792,689,482 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
758,025,148 |
714,039,152 |
705,102,129 |
786,288,635 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,795,906,850 |
3,422,606,554 |
1,750,663,383 |
3,003,400,847 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,953,872 |
|
|
3,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
688,848,996,106 |
665,246,742,476 |
684,524,266,964 |
679,579,277,579 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
321,000,000 |
321,000,000 |
321,000,000 |
336,044,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
55,044,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
321,000,000 |
321,000,000 |
321,000,000 |
281,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,792,713,720 |
15,172,490,961 |
19,451,961,698 |
17,827,288,886 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,418,280,100 |
14,835,220,978 |
19,151,855,352 |
17,564,346,177 |
|
- Nguyên giá |
41,861,565,575 |
41,861,565,575 |
47,688,034,489 |
47,688,034,489 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,443,285,475 |
-27,026,344,597 |
-28,536,179,137 |
-30,123,688,312 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
374,433,620 |
337,269,983 |
300,106,346 |
262,942,709 |
|
- Nguyên giá |
743,272,727 |
743,272,727 |
743,272,727 |
743,272,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-368,839,107 |
-406,002,744 |
-443,166,381 |
-480,330,018 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,352,554,027 |
32,363,044,100 |
35,265,796,097 |
36,205,680,579 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,352,554,027 |
32,363,044,100 |
35,265,796,097 |
36,205,680,579 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
623,225,599,867 |
589,725,599,867 |
603,125,599,867 |
600,008,602,343 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,997,377,068 |
19,997,377,068 |
33,397,377,068 |
33,397,377,068 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
603,821,671,910 |
570,321,671,910 |
570,321,671,910 |
570,321,671,910 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-593,449,111 |
-593,449,111 |
-593,449,111 |
-3,710,446,635 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,157,128,492 |
27,664,607,548 |
26,359,909,302 |
25,201,661,771 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,203,095,163 |
970,870,593 |
926,468,720 |
398,388,794 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
27,954,033,329 |
26,693,736,955 |
25,433,440,582 |
24,803,272,977 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,213,704,004,510 |
1,215,345,428,563 |
1,236,475,851,217 |
1,242,458,698,186 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
284,836,371,992 |
250,297,090,642 |
271,445,999,859 |
278,098,926,996 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
214,230,559,526 |
178,827,632,341 |
198,023,333,197 |
204,686,440,236 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,697,974,372 |
51,162,816,549 |
56,879,578,161 |
60,441,091,191 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
81,467,027,230 |
7,739,875,641 |
4,796,291,205 |
5,618,257,565 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,270,519,470 |
22,458,186,406 |
16,685,504,636 |
16,366,071,723 |
|
4. Phải trả người lao động |
577,379,046 |
536,750,957 |
1,590,445,616 |
619,550,056 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,436,939,847 |
442,459,428 |
5,166,021,711 |
397,459,428 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,149,080,457 |
33,704,911,674 |
39,078,458,747 |
38,845,258,873 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
60,445,952,735 |
62,596,945,317 |
73,641,346,752 |
82,213,065,031 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
185,686,369 |
185,686,369 |
185,686,369 |
185,686,369 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
70,605,812,466 |
71,469,458,301 |
73,422,666,662 |
73,412,486,760 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
70,605,812,466 |
71,469,458,301 |
73,422,666,662 |
73,412,486,760 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
928,867,632,518 |
965,048,337,921 |
965,029,851,358 |
964,359,771,190 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
928,867,632,518 |
965,048,337,921 |
965,029,851,358 |
964,359,771,190 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
655,917,720,000 |
655,917,720,000 |
655,917,720,000 |
655,917,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
655,917,720,000 |
655,917,720,000 |
655,917,720,000 |
655,917,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,961,395,855 |
3,961,395,855 |
3,851,395,855 |
3,851,395,855 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,048,090,384 |
110,115,960,975 |
110,019,195,143 |
109,163,238,424 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,298,391,493 |
44,366,262,084 |
65,749,698,891 |
106,872,168,523 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,749,698,891 |
65,749,698,891 |
44,269,496,252 |
2,291,069,901 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
191,940,426,279 |
195,053,261,091 |
195,241,540,360 |
195,427,416,911 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,213,704,004,510 |
1,215,345,428,563 |
1,236,475,851,217 |
1,242,458,698,186 |
|