TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
270,460,427,957 |
299,037,675,246 |
544,184,156,946 |
530,413,393,355 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,247,511,102 |
7,060,406,261 |
64,105,220,164 |
18,850,988,505 |
|
1. Tiền |
20,247,511,102 |
7,060,406,261 |
24,105,220,164 |
6,850,988,505 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
40,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
50,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
175,708,009,185 |
213,302,992,956 |
367,287,024,143 |
449,617,331,710 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,258,917,319 |
69,140,556,051 |
131,193,673,888 |
101,343,911,344 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,593,368,591 |
2,894,743,382 |
3,413,039,762 |
5,784,628,907 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
23,669,665,000 |
74,748,480,000 |
5,300,000,000 |
55,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
71,358,608,275 |
66,691,763,523 |
227,552,860,493 |
287,361,341,459 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-172,550,000 |
-172,550,000 |
-172,550,000 |
-172,550,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
72,291,778,228 |
76,238,753,116 |
59,312,662,091 |
58,981,294,727 |
|
1. Hàng tồn kho |
72,291,778,228 |
76,238,753,116 |
59,312,662,091 |
58,981,294,727 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,213,129,442 |
2,435,522,913 |
3,479,250,548 |
2,963,778,413 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
512,610,997 |
716,703,540 |
1,414,847,740 |
736,482,910 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,700,518,445 |
1,718,819,373 |
2,064,402,808 |
2,227,295,503 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
347,271,983,785 |
380,683,034,981 |
680,374,135,533 |
677,358,861,591 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,762,724,739 |
3,802,724,739 |
231,000,000 |
363,131,883 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,762,724,739 |
3,802,724,739 |
231,000,000 |
363,131,883 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,713,189,779 |
20,100,790,737 |
18,653,484,548 |
18,381,511,870 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,190,101,611 |
19,614,866,206 |
18,204,723,654 |
17,969,914,613 |
|
- Nguyên giá |
40,469,528,303 |
40,469,528,303 |
40,573,755,576 |
41,861,565,575 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,279,426,692 |
-20,854,662,097 |
-22,369,031,922 |
-23,891,650,962 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
523,088,168 |
485,924,531 |
448,760,894 |
411,597,257 |
|
- Nguyên giá |
743,272,727 |
743,272,727 |
743,272,727 |
743,272,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-220,184,559 |
-257,348,196 |
-294,511,833 |
-331,675,470 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,005,623,421 |
6,005,623,421 |
4,191,237,769 |
5,017,561,573 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,246,654,030 |
1,246,654,030 |
1,303,380,697 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,758,969,391 |
4,758,969,391 |
2,887,857,072 |
5,017,561,573 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
282,710,134,022 |
318,968,200,552 |
625,786,537,526 |
623,225,599,867 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
172,654,428,470 |
168,662,505,000 |
|
19,997,377,068 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
110,087,500,000 |
150,337,490,000 |
625,818,331,974 |
603,821,671,910 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-31,794,448 |
-31,794,448 |
-31,794,448 |
-593,449,111 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,080,311,824 |
31,805,695,532 |
31,511,875,690 |
30,371,056,398 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
85,092,999 |
70,773,081 |
1,037,249,613 |
1,156,726,695 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
32,995,218,825 |
31,734,922,451 |
30,474,626,077 |
29,214,329,703 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
617,732,411,742 |
679,720,710,227 |
1,224,558,292,479 |
1,207,772,254,946 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
158,711,425,750 |
214,073,143,076 |
305,880,331,669 |
284,868,722,897 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
154,180,457,241 |
209,542,174,567 |
303,876,223,092 |
214,199,264,592 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,696,148,096 |
85,247,046,303 |
46,835,301,238 |
60,353,893,058 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,458,447,877 |
12,834,237,804 |
71,281,611,439 |
73,529,053,939 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,439,288,943 |
6,692,549,507 |
17,330,047,517 |
16,354,621,077 |
|
4. Phải trả người lao động |
540,170,074 |
613,541,819 |
1,189,831,436 |
1,526,537,794 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
262,459,428 |
262,459,428 |
3,481,701,709 |
322,459,428 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,679,328,177 |
98,617,091,558 |
23,593,783,456 |
6,271,495,109 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,918,928,277 |
5,089,561,779 |
139,978,259,928 |
55,655,517,818 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
185,686,369 |
185,686,369 |
185,686,369 |
185,686,369 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,530,968,509 |
4,530,968,509 |
2,004,108,577 |
70,669,458,305 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,530,968,509 |
4,530,968,509 |
2,004,108,577 |
70,669,458,305 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
459,020,985,992 |
465,647,567,151 |
918,677,960,810 |
922,903,532,049 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
459,020,985,992 |
465,647,567,151 |
918,677,960,810 |
922,903,532,049 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
323,836,420,000 |
323,836,420,000 |
655,917,720,000 |
655,917,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
323,836,420,000 |
323,836,420,000 |
655,917,720,000 |
655,917,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-231,100,000 |
-324,350,000 |
3,961,395,855 |
3,961,395,855 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,138,767,054 |
54,739,196,569 |
66,136,408,078 |
71,636,847,955 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,752,649,682 |
18,353,079,197 |
46,689,559,385 |
5,887,149,065 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,386,117,372 |
36,386,117,372 |
19,446,848,693 |
65,749,698,890 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
87,276,898,938 |
87,396,300,582 |
192,662,436,877 |
191,387,568,239 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
617,732,411,742 |
679,720,710,227 |
1,224,558,292,479 |
1,207,772,254,946 |
|