MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 230,656,925,460 229,313,304,320 246,466,273,152 347,676,065,440
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,428,947,691 6,737,335,345 9,725,692,985 3,039,808,265
1. Tiền 8,928,947,691 5,237,335,345 8,225,692,985 3,039,808,265
2. Các khoản tương đương tiền 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 175,738,814,516 176,041,047,288 180,620,438,677 288,597,210,063
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,440,611,259 38,299,151,803 53,927,495,922 46,258,154,400
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,975,403,404 52,709,341,951 44,752,867,951 7,786,167,951
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 22,280,000,000 20,280,000,000 19,280,000,000 22,530,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 71,042,799,853 64,752,553,534 62,783,324,804 212,146,137,712
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -123,250,000 -123,250,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,404,322,523 44,411,311,645 53,829,252,994 53,669,142,873
1. Hàng tồn kho 42,404,322,523 44,411,311,645 53,829,252,994 53,669,142,873
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,084,840,730 2,123,610,042 2,290,888,496 2,369,904,239
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 590,559,201 1,283,528,609 790,804,836 704,993,390
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,494,281,529 840,081,433 1,500,083,660 1,664,910,849
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 306,519,358,431 303,466,820,083 302,414,129,401 301,977,651,826
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,698,000,000 3,698,000,000 3,691,000,000 4,691,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,698,000,000 3,698,000,000 3,691,000,000 4,691,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,159,121,768 23,768,079,078 23,894,906,570 22,439,980,544
1. Tài sản cố định hữu hình 25,159,121,768 23,768,079,078 23,186,000,217 21,768,237,828
- Nguyên giá 34,177,259,211 34,177,259,211 34,979,486,483 34,913,622,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,018,137,443 -10,409,180,133 -11,793,486,266 -13,145,385,020
2. Tài sản cố định thuê tài chính 708,906,353 671,742,716
- Nguyên giá 708,906,353 743,272,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,530,011
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 833,532,760 262,881,036 2,160,415,252 1,904,865,252
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 8,398,364 7,331,036
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 825,134,396 255,550,000 2,160,415,252 1,904,865,252
V. Đầu tư tài chính dài hạn 234,340,120,798 234,765,120,798 231,900,763,429 234,675,005,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 234,340,120,798 234,340,120,798 231,475,763,429
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 425,000,000 425,000,000 234,675,005,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,488,583,105 40,972,739,171 40,767,044,150 38,266,801,030
1. Chi phí trả trước dài hạn 671,328,511 533,647,201 339,295,814 230,396,712
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 41,817,254,594 40,439,091,970 40,427,748,336 38,036,404,318
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 537,176,283,891 532,780,124,403 548,880,402,553 649,653,717,266
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 107,944,949,266 106,335,605,602 122,513,804,154 223,189,327,056
I. Nợ ngắn hạn 72,203,515,832 71,782,741,318 86,649,273,204 216,638,394,440
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,366,526,986 41,599,418,732 60,346,740,574 49,230,735,949
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,468,722,862 9,436,593,762 4,499,332,762 4,443,643,762
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,942,730,686 3,797,782,438 3,912,340,120 4,420,827,352
4. Phải trả người lao động 710,984,034 1,143,731,589 1,482,080,176 861,793,152
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 316,955,866 585,435,170 262,459,428 262,459,428
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,986,200,000 3,121,200,000 3,121,200,000 2,941,200,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,391,432,429 62,116,658 382,743,901 140,359,722,629
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,834,276,600 11,850,776,600 12,456,689,874 13,932,325,799
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 185,686,369 185,686,369 185,686,369 185,686,369
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 35,741,433,434 34,552,864,284 35,864,530,950 6,550,932,616
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 28,427,265,000 28,427,265,000 28,427,265,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,314,168,434 6,125,599,284 7,437,265,950 6,550,932,616
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 429,231,334,625 426,444,518,801 426,366,598,399 426,464,390,210
I. Vốn chủ sở hữu 429,231,334,625 426,444,518,801 426,366,598,399 426,464,390,210
1. Vốn góp của chủ sở hữu 323,836,420,000 323,836,420,000 323,836,420,000 323,836,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 323,836,420,000 323,836,420,000 323,836,420,000 323,836,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -191,100,000 -231,100,000 -256,100,000 -256,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,141,474,696 29,524,819,120 29,089,744,214 28,954,287,394
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,799,236,591 4,182,581,015 258,321,921 122,865,101
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,342,238,105 25,342,238,105 28,831,422,293 28,831,422,293
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 73,444,539,929 73,314,379,681 73,696,534,185 73,929,782,816
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 537,176,283,891 532,780,124,403 548,880,402,553 649,653,717,266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.