TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
230,656,925,460 |
229,313,304,320 |
246,466,273,152 |
347,676,065,440 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,428,947,691 |
6,737,335,345 |
9,725,692,985 |
3,039,808,265 |
|
1. Tiền |
8,928,947,691 |
5,237,335,345 |
8,225,692,985 |
3,039,808,265 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
175,738,814,516 |
176,041,047,288 |
180,620,438,677 |
288,597,210,063 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,440,611,259 |
38,299,151,803 |
53,927,495,922 |
46,258,154,400 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,975,403,404 |
52,709,341,951 |
44,752,867,951 |
7,786,167,951 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
22,280,000,000 |
20,280,000,000 |
19,280,000,000 |
22,530,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
71,042,799,853 |
64,752,553,534 |
62,783,324,804 |
212,146,137,712 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-123,250,000 |
-123,250,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,404,322,523 |
44,411,311,645 |
53,829,252,994 |
53,669,142,873 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,404,322,523 |
44,411,311,645 |
53,829,252,994 |
53,669,142,873 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,084,840,730 |
2,123,610,042 |
2,290,888,496 |
2,369,904,239 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
590,559,201 |
1,283,528,609 |
790,804,836 |
704,993,390 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,494,281,529 |
840,081,433 |
1,500,083,660 |
1,664,910,849 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
306,519,358,431 |
303,466,820,083 |
302,414,129,401 |
301,977,651,826 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,698,000,000 |
3,698,000,000 |
3,691,000,000 |
4,691,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,698,000,000 |
3,698,000,000 |
3,691,000,000 |
4,691,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,159,121,768 |
23,768,079,078 |
23,894,906,570 |
22,439,980,544 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,159,121,768 |
23,768,079,078 |
23,186,000,217 |
21,768,237,828 |
|
- Nguyên giá |
34,177,259,211 |
34,177,259,211 |
34,979,486,483 |
34,913,622,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,018,137,443 |
-10,409,180,133 |
-11,793,486,266 |
-13,145,385,020 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
708,906,353 |
671,742,716 |
|
- Nguyên giá |
|
|
708,906,353 |
743,272,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-71,530,011 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
833,532,760 |
262,881,036 |
2,160,415,252 |
1,904,865,252 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
8,398,364 |
7,331,036 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
825,134,396 |
255,550,000 |
2,160,415,252 |
1,904,865,252 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
234,340,120,798 |
234,765,120,798 |
231,900,763,429 |
234,675,005,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
234,340,120,798 |
234,340,120,798 |
231,475,763,429 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
425,000,000 |
425,000,000 |
234,675,005,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,488,583,105 |
40,972,739,171 |
40,767,044,150 |
38,266,801,030 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
671,328,511 |
533,647,201 |
339,295,814 |
230,396,712 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
41,817,254,594 |
40,439,091,970 |
40,427,748,336 |
38,036,404,318 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
537,176,283,891 |
532,780,124,403 |
548,880,402,553 |
649,653,717,266 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
107,944,949,266 |
106,335,605,602 |
122,513,804,154 |
223,189,327,056 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,203,515,832 |
71,782,741,318 |
86,649,273,204 |
216,638,394,440 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,366,526,986 |
41,599,418,732 |
60,346,740,574 |
49,230,735,949 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,468,722,862 |
9,436,593,762 |
4,499,332,762 |
4,443,643,762 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,942,730,686 |
3,797,782,438 |
3,912,340,120 |
4,420,827,352 |
|
4. Phải trả người lao động |
710,984,034 |
1,143,731,589 |
1,482,080,176 |
861,793,152 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
316,955,866 |
585,435,170 |
262,459,428 |
262,459,428 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,986,200,000 |
3,121,200,000 |
3,121,200,000 |
2,941,200,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,391,432,429 |
62,116,658 |
382,743,901 |
140,359,722,629 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,834,276,600 |
11,850,776,600 |
12,456,689,874 |
13,932,325,799 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
185,686,369 |
185,686,369 |
185,686,369 |
185,686,369 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
35,741,433,434 |
34,552,864,284 |
35,864,530,950 |
6,550,932,616 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
28,427,265,000 |
28,427,265,000 |
28,427,265,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,314,168,434 |
6,125,599,284 |
7,437,265,950 |
6,550,932,616 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
429,231,334,625 |
426,444,518,801 |
426,366,598,399 |
426,464,390,210 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
429,231,334,625 |
426,444,518,801 |
426,366,598,399 |
426,464,390,210 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
323,836,420,000 |
323,836,420,000 |
323,836,420,000 |
323,836,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
323,836,420,000 |
323,836,420,000 |
323,836,420,000 |
323,836,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-191,100,000 |
-231,100,000 |
-256,100,000 |
-256,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,141,474,696 |
29,524,819,120 |
29,089,744,214 |
28,954,287,394 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,799,236,591 |
4,182,581,015 |
258,321,921 |
122,865,101 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,342,238,105 |
25,342,238,105 |
28,831,422,293 |
28,831,422,293 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
73,444,539,929 |
73,314,379,681 |
73,696,534,185 |
73,929,782,816 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
537,176,283,891 |
532,780,124,403 |
548,880,402,553 |
649,653,717,266 |
|