MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 132,503,320,828 258,851,531,964 198,555,011,662 230,656,925,460
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,297,589,749 17,101,983,203 8,470,828,418 10,428,947,691
1. Tiền 13,297,589,749 13,881,983,203 8,470,828,418 8,928,947,691
2. Các khoản tương đương tiền 3,220,000,000 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,378,450,306 209,027,312,974 153,944,109,480 175,738,814,516
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,916,279,398 34,245,009,171 38,523,712,015 33,440,611,259
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,630,995,259 7,191,051,555 43,519,842,029 48,975,403,404
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 280,000,000 2,280,000,000 7,280,000,000 22,280,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,551,175,649 165,311,252,248 64,620,555,436 71,042,799,853
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,745,447,701 31,063,867,721 34,109,811,906 42,404,322,523
1. Hàng tồn kho 26,745,447,701 31,063,867,721 34,109,811,906 42,404,322,523
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 81,833,072 1,658,368,066 2,030,261,858 2,084,840,730
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63,651,254 193,012,440 441,882,728 590,559,201
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,181,818 1,453,385,626 1,588,379,130 1,494,281,529
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,970,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 220,289,925,849 248,332,588,529 309,571,980,251 306,519,358,431
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,691,000,000 12,191,000,000 4,691,000,000 3,698,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,691,000,000 12,191,000,000 4,691,000,000 3,698,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,954,711,542 25,084,621,669 26,184,135,418 25,159,121,768
1. Tài sản cố định hữu hình 1,954,711,542 25,084,621,669 26,184,135,418 25,159,121,768
- Nguyên giá 2,929,768,636 31,287,591,030 33,819,409,211 34,177,259,211
- Giá trị hao mòn lũy kế -975,057,094 -6,202,969,361 -7,635,273,793 -9,018,137,443
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 730,830,201 796,571,231 833,532,760
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 8,398,364
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 730,830,201 796,571,231 825,134,396
V. Đầu tư tài chính dài hạn 172,988,888,398 166,892,797,888 233,930,945,946 234,340,120,798
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 106,988,888,398 47,988,797,888 118,430,945,946 234,340,120,798
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,000,000,000 118,904,000,000 115,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,655,325,909 43,433,338,771 43,969,327,656 42,488,583,105
1. Chi phí trả trước dài hạn 324,386,920 1,137,642,642 917,777,497 671,328,511
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 40,330,938,989 42,295,696,129 43,051,550,159 41,817,254,594
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 352,793,246,677 507,184,120,493 508,126,991,913 537,176,283,891
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 95,362,785,722 86,914,169,845 82,795,195,907 107,944,949,266
I. Nợ ngắn hạn 94,730,785,722 74,112,419,845 74,362,958,323 72,203,515,832
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,507,299,987 28,715,970,011 37,621,411,428 40,366,526,986
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,106,907,662 7,406,728,176 3,137,292,862 4,468,722,862
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,426,470,641 15,810,203,574 10,685,868,776 5,942,730,686
4. Phải trả người lao động 3,869,226,766 1,568,369,060 962,519,165 710,984,034
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 262,459,428 262,459,428 286,048,469 316,955,866
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,121,200,000 2,986,200,000 3,121,200,000 2,986,200,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,606,706,415 11,869,974,773 5,529,826,200 5,391,432,429
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,600,000,000 5,262,000,000 12,788,276,600 11,834,276,600
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 230,514,823 230,514,823 230,514,823 185,686,369
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 632,000,000 12,801,750,000 8,432,237,584 35,741,433,434
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 28,427,265,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 632,000,000 12,801,750,000 8,432,237,584 7,314,168,434
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 257,430,460,955 420,269,950,648 425,331,796,006 429,231,334,625
I. Vốn chủ sở hữu 257,430,460,955 420,269,950,648 425,331,796,006 429,231,334,625
1. Vốn góp của chủ sở hữu 194,398,560,000 294,398,560,000 294,398,560,000 323,836,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 194,398,560,000 294,398,560,000 294,398,560,000 323,836,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -26,100,000 -191,100,000 -191,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,378,918,669 67,277,510,001 60,378,744,409 32,141,474,696
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,386,177,373 5,244,955,657 5,614,576,338 6,799,236,591
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,992,741,296 62,032,554,344 54,764,168,071 25,342,238,105
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,652,982,286 58,619,980,647 70,745,591,597 73,444,539,929
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 352,793,246,677 507,184,120,493 508,126,991,913 537,176,283,891
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.