TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
132,503,320,828 |
258,851,531,964 |
198,555,011,662 |
230,656,925,460 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,297,589,749 |
17,101,983,203 |
8,470,828,418 |
10,428,947,691 |
|
1. Tiền |
13,297,589,749 |
13,881,983,203 |
8,470,828,418 |
8,928,947,691 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,220,000,000 |
|
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,378,450,306 |
209,027,312,974 |
153,944,109,480 |
175,738,814,516 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,916,279,398 |
34,245,009,171 |
38,523,712,015 |
33,440,611,259 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,630,995,259 |
7,191,051,555 |
43,519,842,029 |
48,975,403,404 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
280,000,000 |
2,280,000,000 |
7,280,000,000 |
22,280,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,551,175,649 |
165,311,252,248 |
64,620,555,436 |
71,042,799,853 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,745,447,701 |
31,063,867,721 |
34,109,811,906 |
42,404,322,523 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,745,447,701 |
31,063,867,721 |
34,109,811,906 |
42,404,322,523 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
81,833,072 |
1,658,368,066 |
2,030,261,858 |
2,084,840,730 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
63,651,254 |
193,012,440 |
441,882,728 |
590,559,201 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,181,818 |
1,453,385,626 |
1,588,379,130 |
1,494,281,529 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
11,970,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
220,289,925,849 |
248,332,588,529 |
309,571,980,251 |
306,519,358,431 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,691,000,000 |
12,191,000,000 |
4,691,000,000 |
3,698,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,691,000,000 |
12,191,000,000 |
4,691,000,000 |
3,698,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,954,711,542 |
25,084,621,669 |
26,184,135,418 |
25,159,121,768 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,954,711,542 |
25,084,621,669 |
26,184,135,418 |
25,159,121,768 |
|
- Nguyên giá |
2,929,768,636 |
31,287,591,030 |
33,819,409,211 |
34,177,259,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-975,057,094 |
-6,202,969,361 |
-7,635,273,793 |
-9,018,137,443 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
730,830,201 |
796,571,231 |
833,532,760 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
8,398,364 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
730,830,201 |
796,571,231 |
825,134,396 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
172,988,888,398 |
166,892,797,888 |
233,930,945,946 |
234,340,120,798 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
106,988,888,398 |
47,988,797,888 |
118,430,945,946 |
234,340,120,798 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,000,000,000 |
118,904,000,000 |
115,500,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,655,325,909 |
43,433,338,771 |
43,969,327,656 |
42,488,583,105 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
324,386,920 |
1,137,642,642 |
917,777,497 |
671,328,511 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
40,330,938,989 |
42,295,696,129 |
43,051,550,159 |
41,817,254,594 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
352,793,246,677 |
507,184,120,493 |
508,126,991,913 |
537,176,283,891 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
95,362,785,722 |
86,914,169,845 |
82,795,195,907 |
107,944,949,266 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
94,730,785,722 |
74,112,419,845 |
74,362,958,323 |
72,203,515,832 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,507,299,987 |
28,715,970,011 |
37,621,411,428 |
40,366,526,986 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,106,907,662 |
7,406,728,176 |
3,137,292,862 |
4,468,722,862 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,426,470,641 |
15,810,203,574 |
10,685,868,776 |
5,942,730,686 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,869,226,766 |
1,568,369,060 |
962,519,165 |
710,984,034 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
262,459,428 |
262,459,428 |
286,048,469 |
316,955,866 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,121,200,000 |
2,986,200,000 |
3,121,200,000 |
2,986,200,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,606,706,415 |
11,869,974,773 |
5,529,826,200 |
5,391,432,429 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,600,000,000 |
5,262,000,000 |
12,788,276,600 |
11,834,276,600 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
230,514,823 |
230,514,823 |
230,514,823 |
185,686,369 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
632,000,000 |
12,801,750,000 |
8,432,237,584 |
35,741,433,434 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
28,427,265,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
632,000,000 |
12,801,750,000 |
8,432,237,584 |
7,314,168,434 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
257,430,460,955 |
420,269,950,648 |
425,331,796,006 |
429,231,334,625 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
257,430,460,955 |
420,269,950,648 |
425,331,796,006 |
429,231,334,625 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
194,398,560,000 |
294,398,560,000 |
294,398,560,000 |
323,836,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
194,398,560,000 |
294,398,560,000 |
294,398,560,000 |
323,836,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-26,100,000 |
-191,100,000 |
-191,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,378,918,669 |
67,277,510,001 |
60,378,744,409 |
32,141,474,696 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,386,177,373 |
5,244,955,657 |
5,614,576,338 |
6,799,236,591 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,992,741,296 |
62,032,554,344 |
54,764,168,071 |
25,342,238,105 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,652,982,286 |
58,619,980,647 |
70,745,591,597 |
73,444,539,929 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
352,793,246,677 |
507,184,120,493 |
508,126,991,913 |
537,176,283,891 |
|