1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
182,674,922,837 |
213,485,000,080 |
294,487,250,779 |
230,177,315,768 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,806,221,732 |
4,987,592,285 |
2,603,282,490 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
180,868,701,105 |
208,497,407,795 |
291,883,968,289 |
230,177,315,768 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
138,537,055,959 |
160,506,584,745 |
207,655,988,971 |
182,354,316,303 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,331,645,146 |
47,990,823,050 |
84,227,979,318 |
47,822,999,465 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,151,321,097 |
996,853,363 |
1,490,699,424 |
1,109,243,653 |
|
7. Chi phí tài chính |
588,171,142 |
736,653,403 |
947,640,862 |
888,578,908 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
588,725,019 |
730,336,304 |
908,983,460 |
883,082,114 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,271,564,135 |
31,953,391,856 |
53,715,918,939 |
30,406,095,511 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,623,230,966 |
16,297,631,154 |
31,055,118,941 |
17,637,568,699 |
|
12. Thu nhập khác |
2,486,315,634 |
1,187,207,787 |
-758,789,166 |
291,009,891 |
|
13. Chi phí khác |
1,077,241,260 |
673,262,434 |
-119,107,484 |
176,702,420 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,409,074,374 |
513,945,353 |
-639,681,682 |
114,307,471 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,032,305,340 |
16,811,576,507 |
30,415,437,259 |
17,751,876,170 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,795,811,966 |
3,384,994,225 |
5,335,298,219 |
3,538,191,199 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,704,583 |
1,704,584 |
1,704,583 |
1,704,583 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,234,788,791 |
13,424,877,698 |
25,078,434,457 |
14,211,980,388 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,207,101,984 |
10,208,058,770 |
18,669,344,202 |
9,338,934,227 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,027,686,807 |
3,216,818,928 |
6,409,090,255 |
4,873,046,161 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
577 |
817 |
1,438 |
747 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|