1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
93,529,522,983 |
79,976,516,653 |
70,955,372,654 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,559,546,657 |
4,878,492,727 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
91,969,976,326 |
75,098,023,926 |
70,955,372,654 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
68,940,476,348 |
56,399,489,311 |
46,377,898,031 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
23,029,499,978 |
18,698,534,615 |
24,577,474,623 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
182,330,057 |
70,608,511 |
212,222,504 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,880,120,306 |
1,534,091,394 |
2,218,421,008 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,880,120,306 |
1,337,052,036 |
2,217,086,294 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
630,860,214 |
2,426,806,724 |
1,316,081,539 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
21,007,738,708 |
18,970,816,227 |
19,790,104,024 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-306,889,193 |
-4,162,571,219 |
1,465,090,556 |
|
12. Thu nhập khác |
|
572,762,578 |
285,436,108 |
674,730,200 |
|
13. Chi phí khác |
|
165,128,837 |
705,408,552 |
1,537,409,543 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
407,633,741 |
-419,972,444 |
-862,679,343 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
100,744,548 |
-4,582,543,663 |
602,411,213 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
290,268,062 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
100,744,548 |
-4,582,543,663 |
312,143,151 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
100,744,548 |
-4,582,543,663 |
312,143,151 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
61 |
-2,760 |
188 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
188 |
|