1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
191,292,988,668 |
202,174,197,512 |
200,183,827,920 |
209,086,626,179 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,855,687 |
32,735,600 |
107,421,640 |
31,706,280 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
191,279,132,981 |
202,141,461,912 |
200,076,406,280 |
209,054,919,899 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
131,420,772,630 |
142,637,238,675 |
136,814,918,585 |
145,022,138,853 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,858,360,351 |
59,504,223,237 |
63,261,487,695 |
64,032,781,046 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
440,381,154 |
518,836,637 |
358,210,398 |
573,253,525 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,234,494,322 |
1,989,340,031 |
1,911,281,834 |
1,867,400,050 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,234,494,322 |
1,989,340,031 |
1,911,281,834 |
1,867,400,050 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,730,524,754 |
39,380,710,188 |
41,725,434,920 |
44,561,634,521 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,873,153,060 |
12,621,993,991 |
13,018,198,531 |
14,954,186,435 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,460,569,369 |
6,031,015,664 |
6,964,782,808 |
3,222,813,565 |
|
12. Thu nhập khác |
58,435,106 |
87,878,847 |
133,831,656 |
532,875,680 |
|
13. Chi phí khác |
144,606,228 |
-148,464,766 |
24,538,354 |
56,453,722 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-86,171,122 |
236,343,613 |
109,293,302 |
476,421,958 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,374,398,247 |
6,267,359,277 |
7,074,076,110 |
3,699,235,523 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
424,905,528 |
1,214,895,286 |
1,276,263,876 |
839,794,072 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,949,492,719 |
5,052,463,991 |
5,797,812,234 |
2,859,441,451 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,949,492,719 |
5,052,463,991 |
5,797,812,234 |
2,859,441,451 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|