MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 278,141,812,031 222,484,505,307 241,901,944,151 188,226,941,657
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 172,809,458,448 127,644,320,566 148,543,105,489 82,988,868,334
1. Tiền 127,809,458,448 87,644,320,566 123,543,105,489 57,988,868,334
2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000 40,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,213,583,562 57,213,583,562 57,213,583,562 57,213,583,562
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57,213,583,562 57,213,583,562 57,213,583,562 57,213,583,562
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,780,928,392 15,539,959,255 19,081,889,723 27,056,213,295
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,731,591,691 8,312,088,110 11,897,063,031 22,783,454,839
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,089,550,040 6,021,189,858 5,387,448,000 2,036,423,086
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,184,081,916 3,965,661,318 4,763,564,940 5,354,833,579
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,224,295,255 -2,758,980,031 -2,966,186,248 -3,118,498,209
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,529,558,622 15,243,593,778 12,340,963,962 15,337,846,934
1. Hàng tồn kho 20,529,558,622 15,243,593,778 12,340,963,962 15,337,846,934
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,808,283,007 6,843,048,146 4,722,401,415 5,630,429,532
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,252,742,357 5,699,647,377 4,719,272,785 5,626,467,897
2. Thuế GTGT được khấu trừ 200,716,864 1,143,400,769 3,128,630 3,961,635
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,354,823,786
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 233,110,786,255 229,736,427,534 224,437,982,006 236,900,105,080
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 218,479,011,455 216,543,520,301 209,629,330,826 219,015,123,851
1. Tài sản cố định hữu hình 218,006,066,034 214,553,920,715 207,784,671,629 217,818,494,627
- Nguyên giá 741,723,711,892 750,962,849,059 756,720,536,719 777,684,530,599
- Giá trị hao mòn lũy kế -523,717,645,858 -536,408,928,344 -548,935,865,090 -559,866,035,972
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 472,945,421 1,989,599,586 1,844,659,197 1,196,629,224
- Nguyên giá 7,203,234,441 8,873,660,168 8,943,660,168 8,417,570,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,730,289,020 -6,884,060,582 -7,099,000,971 -7,220,940,944
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,668,290,013 9,689,562,803 11,598,807,145 10,342,425,168
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,668,290,013 9,689,562,803 11,598,807,145 10,342,425,168
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,963,484,787 3,503,344,430 3,209,844,035 7,542,556,061
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,963,484,787 3,503,344,430 3,209,844,035 7,542,556,061
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 511,252,598,286 452,220,932,841 466,339,926,157 425,127,046,737
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 360,346,567,172 283,767,124,111 286,119,501,297 260,362,829,447
I. Nợ ngắn hạn 290,004,064,359 222,161,113,653 229,093,154,858 209,768,845,008
1. Phải trả người bán ngắn hạn 179,605,458,017 126,173,010,223 140,029,004,248 90,388,058,750
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,572,339,049 15,813,260,926 16,652,868,370 17,407,523,861
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,964,837,815 14,644,610,595 13,760,884,586 12,033,009,583
4. Phải trả người lao động 16,391,593,534 22,652,791,095 14,090,180,702 21,105,793,202
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,836,115,514 15,415,455,097 25,310,267,365 38,238,087,483
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,977,683,658 10,773,408,294 9,556,599,482 8,539,088,299
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,726,667,000 12,881,569,000 9,665,388,000 12,881,565,725
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,929,369,772 3,807,008,423 27,962,105 9,175,718,105
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 70,342,502,813 61,606,010,458 57,026,346,439 50,593,984,439
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,877,953,374 5,512,544,019 932,880,000 932,880,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 62,464,549,439 56,093,466,439 56,093,466,439 49,661,104,439
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 150,906,031,114 168,453,808,730 180,220,424,860 164,764,217,290
I. Vốn chủ sở hữu 150,906,031,114 168,453,808,730 180,220,424,860 164,764,217,290
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,290,514,568 35,682,252,279 35,866,229,079 36,031,212,065
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,615,516,546 47,771,556,451 59,354,195,781 43,733,005,225
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,327,354,613 34,572,868,893 11,582,639,330 18,270,248,774
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,288,161,933 13,198,687,558 47,771,556,451 25,462,756,451
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 511,252,598,286 452,220,932,841 466,339,926,157 425,127,046,737
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.