TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
121,906,900,539 |
173,278,128,684 |
231,361,633,610 |
278,141,812,031 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,700,425,492 |
54,423,460,852 |
99,533,291,069 |
172,809,458,448 |
|
1. Tiền |
34,631,110,424 |
35,368,008,797 |
95,533,291,069 |
127,809,458,448 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,069,315,068 |
19,055,452,055 |
4,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,273,266,575 |
85,273,266,575 |
87,213,583,562 |
57,213,583,562 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,273,266,575 |
85,273,266,575 |
87,213,583,562 |
57,213,583,562 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,868,801,364 |
15,930,698,613 |
24,226,108,197 |
20,780,928,392 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,464,460,211 |
15,994,678,938 |
22,844,447,916 |
18,731,591,691 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,701,197,980 |
1,796,593,747 |
2,414,993,887 |
4,089,550,040 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,146,473,914 |
1,970,104,058 |
2,981,139,536 |
2,184,081,916 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,443,330,741 |
-3,830,678,130 |
-4,014,473,142 |
-4,224,295,255 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,067,313,703 |
14,958,628,232 |
16,136,110,813 |
20,529,558,622 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,067,313,703 |
14,958,628,232 |
16,136,110,813 |
20,529,558,622 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,997,093,405 |
2,692,074,412 |
4,252,539,969 |
6,808,283,007 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,494,367,388 |
2,689,124,783 |
4,249,773,657 |
5,252,742,357 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,440,529,847 |
2,949,629 |
2,766,312 |
200,716,864 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,062,196,170 |
|
|
1,354,823,786 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
254,630,618,651 |
248,480,275,784 |
242,870,463,168 |
233,110,786,255 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
243,553,361,751 |
234,231,300,046 |
229,464,885,141 |
218,479,011,455 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
242,649,008,548 |
233,486,210,695 |
228,872,755,356 |
218,006,066,034 |
|
- Nguyên giá |
728,330,003,065 |
731,939,314,948 |
740,010,807,740 |
741,723,711,892 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-485,680,994,517 |
-498,453,104,253 |
-511,138,052,384 |
-523,717,645,858 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
904,353,203 |
745,089,351 |
592,129,785 |
472,945,421 |
|
- Nguyên giá |
7,203,234,441 |
7,203,234,441 |
7,203,234,441 |
7,203,234,441 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,298,881,238 |
-6,458,145,090 |
-6,611,104,656 |
-6,730,289,020 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,119,104,444 |
11,673,301,826 |
10,785,639,539 |
11,668,290,013 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,119,104,444 |
11,673,301,826 |
10,785,639,539 |
11,668,290,013 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,958,152,456 |
2,575,673,912 |
2,619,938,488 |
2,963,484,787 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,958,152,456 |
2,575,673,912 |
2,619,938,488 |
2,963,484,787 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
376,537,519,190 |
421,758,404,468 |
474,232,096,778 |
511,252,598,286 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
228,325,024,971 |
263,520,655,175 |
330,687,181,575 |
360,346,567,172 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
153,402,173,144 |
189,234,698,362 |
260,344,678,762 |
290,004,064,359 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,884,540,180 |
115,550,124,233 |
143,731,767,247 |
179,605,458,017 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,881,244,525 |
4,995,438,816 |
10,908,519,052 |
15,572,339,049 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,828,913,869 |
11,473,131,170 |
11,917,730,229 |
10,964,837,815 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,245,222,047 |
11,490,599,226 |
17,534,447,247 |
16,391,593,534 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,234,159,827 |
26,768,791,462 |
45,482,703,666 |
41,836,115,514 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,479,056,924 |
8,878,034,683 |
11,819,313,549 |
9,977,683,658 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,864,736,000 |
9,726,679,000 |
12,942,848,000 |
9,726,667,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,984,299,772 |
351,899,772 |
6,007,349,772 |
5,929,369,772 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
74,922,851,827 |
74,285,956,813 |
70,342,502,813 |
70,342,502,813 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,025,952,388 |
5,389,057,374 |
7,877,953,374 |
7,877,953,374 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
68,896,899,439 |
68,896,899,439 |
62,464,549,439 |
62,464,549,439 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
148,212,494,219 |
158,237,749,293 |
143,544,915,203 |
150,906,031,114 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
148,212,494,219 |
158,237,749,293 |
143,544,915,203 |
150,906,031,114 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,404,746,997 |
33,678,006,885 |
35,104,697,003 |
35,290,514,568 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,807,747,222 |
39,559,742,408 |
23,440,218,200 |
30,615,516,546 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,519,585,289 |
10,315,463,124 |
13,152,056,267 |
20,327,354,613 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,288,161,933 |
29,244,279,284 |
10,288,161,933 |
10,288,161,933 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
376,537,519,190 |
421,758,404,468 |
474,232,096,778 |
511,252,598,286 |
|