TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
109,042,070,084 |
125,249,498,820 |
139,343,470,011 |
121,906,900,539 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,038,038,663 |
52,792,464,519 |
59,154,591,948 |
53,700,425,492 |
|
1. Tiền |
39,985,947,669 |
42,792,464,519 |
44,154,591,948 |
34,631,110,424 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,052,090,994 |
10,000,000,000 |
15,000,000,000 |
19,069,315,068 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,129,836,632 |
26,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,273,266,575 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,129,836,632 |
26,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,273,266,575 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,989,025,211 |
26,915,968,430 |
21,646,266,166 |
9,868,801,364 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,443,431,574 |
21,699,992,604 |
16,969,515,001 |
9,464,460,211 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,893,643,053 |
6,413,670,015 |
5,262,818,950 |
1,701,197,980 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,976,304,756 |
1,888,983,172 |
2,689,478,315 |
2,146,473,914 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,324,354,172 |
-3,086,677,361 |
-3,275,546,100 |
-3,443,330,741 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,426,314,989 |
15,508,483,019 |
16,666,742,291 |
15,067,313,703 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,460,150,655 |
15,508,483,019 |
16,666,742,291 |
15,067,313,703 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-33,835,666 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,458,854,589 |
4,032,582,852 |
5,875,869,606 |
6,997,093,405 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,190,100,000 |
2,466,400,000 |
2,411,741,512 |
4,494,367,388 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,206,558,419 |
503,986,682 |
1,654,004,526 |
1,440,529,847 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,062,196,170 |
1,062,196,170 |
1,810,123,568 |
1,062,196,170 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
252,233,206,442 |
259,660,574,072 |
251,651,598,258 |
254,630,618,651 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
234,963,670,956 |
240,127,824,529 |
232,827,180,237 |
243,553,361,751 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
234,025,519,317 |
239,212,488,462 |
232,106,702,163 |
242,649,008,548 |
|
- Nguyên giá |
684,776,172,627 |
701,975,779,783 |
706,962,920,033 |
728,330,003,065 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-450,750,653,310 |
-462,763,291,321 |
-474,856,217,870 |
-485,680,994,517 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
938,151,639 |
915,336,067 |
720,478,074 |
904,353,203 |
|
- Nguyên giá |
6,493,234,441 |
6,739,234,441 |
6,804,234,441 |
7,203,234,441 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,555,082,802 |
-5,823,898,374 |
-6,083,756,367 |
-6,298,881,238 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,881,504,930 |
16,505,985,597 |
15,972,491,333 |
8,119,104,444 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,881,504,930 |
16,505,985,597 |
15,972,491,333 |
8,119,104,444 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,388,030,556 |
3,026,763,946 |
2,851,926,688 |
2,958,152,456 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,388,030,556 |
3,026,763,946 |
2,851,926,688 |
2,958,152,456 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
361,275,276,526 |
384,910,072,892 |
390,995,068,269 |
376,537,519,190 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
213,532,238,508 |
248,082,593,423 |
249,724,788,786 |
228,325,024,971 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
124,806,027,681 |
165,788,736,596 |
167,430,931,959 |
153,402,173,144 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,354,045,641 |
88,515,509,018 |
89,868,276,302 |
79,884,540,180 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,126,334,551 |
9,039,615,488 |
6,317,880,174 |
4,881,244,525 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,992,709,180 |
8,530,812,289 |
9,072,026,299 |
10,828,913,869 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,029,903,786 |
16,196,585,016 |
18,325,636,318 |
22,245,222,047 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,628,980,486 |
17,706,638,355 |
20,344,837,259 |
12,234,159,827 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,062,918,896 |
8,521,799,289 |
9,541,765,466 |
8,479,056,924 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,444,555,000 |
12,728,728,000 |
9,580,547,000 |
12,864,736,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
166,580,141 |
4,549,049,141 |
4,379,963,141 |
1,984,299,772 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
88,726,210,827 |
82,293,856,827 |
82,293,856,827 |
74,922,851,827 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
938,635,000 |
938,635,000 |
938,635,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,025,952,388 |
6,025,952,388 |
6,025,952,388 |
6,025,952,388 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
81,761,623,439 |
75,329,269,439 |
75,329,269,439 |
68,896,899,439 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
147,743,038,018 |
136,827,479,469 |
141,270,279,483 |
148,212,494,219 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
147,743,038,018 |
136,827,479,469 |
141,270,279,483 |
148,212,494,219 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,032,255,197 |
33,115,575,687 |
33,234,310,484 |
33,404,746,997 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,710,782,821 |
18,711,903,782 |
23,035,968,999 |
29,807,747,222 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,647,620,888 |
8,423,741,849 |
12,747,807,066 |
19,519,585,289 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,063,161,933 |
10,288,161,933 |
10,288,161,933 |
10,288,161,933 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
361,275,276,526 |
384,910,072,892 |
390,995,068,269 |
376,537,519,190 |
|