TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
97,591,564,092 |
117,282,827,891 |
93,754,711,763 |
109,042,070,084 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,737,620,165 |
44,284,655,007 |
44,479,296,580 |
52,038,038,663 |
|
1. Tiền |
28,937,620,165 |
30,405,812,267 |
22,521,563,879 |
39,985,947,669 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,800,000,000 |
13,878,842,740 |
21,957,732,701 |
12,052,090,994 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,129,836,632 |
23,129,836,632 |
15,129,836,632 |
16,129,836,632 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,129,836,632 |
23,129,836,632 |
15,129,836,632 |
16,129,836,632 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,384,286,614 |
17,323,165,024 |
11,526,103,309 |
20,989,025,211 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,387,266,437 |
13,346,519,225 |
9,417,609,846 |
17,443,431,574 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
395,245,486 |
1,482,847,880 |
2,715,697,597 |
3,893,643,053 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,561,759,556 |
4,622,316,525 |
1,707,228,745 |
1,976,304,756 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,959,984,865 |
-2,128,518,606 |
-2,314,432,879 |
-2,324,354,172 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,785,746,660 |
14,362,889,158 |
13,083,128,263 |
15,426,314,989 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,819,582,326 |
14,396,724,824 |
13,116,963,929 |
15,460,150,655 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-33,835,666 |
-33,835,666 |
-33,835,666 |
-33,835,666 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,554,074,021 |
18,182,282,070 |
9,536,346,979 |
4,458,854,589 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,942,396,567 |
10,352,320,089 |
3,351,636,360 |
2,190,100,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,549,481,284 |
6,327,137,474 |
5,122,514,449 |
1,206,558,419 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,062,196,170 |
1,502,824,507 |
1,062,196,170 |
1,062,196,170 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
274,122,207,872 |
263,662,618,518 |
259,353,723,045 |
252,233,206,442 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
267,767,207,023 |
252,974,376,480 |
246,399,695,657 |
234,963,670,956 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
265,383,400,573 |
251,155,328,340 |
245,056,173,749 |
234,025,519,317 |
|
- Nguyên giá |
675,468,373,670 |
676,850,865,094 |
685,377,491,423 |
684,776,172,627 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-410,084,973,097 |
-425,695,536,754 |
-440,321,317,674 |
-450,750,653,310 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,383,806,450 |
1,819,048,140 |
1,343,521,908 |
938,151,639 |
|
- Nguyên giá |
6,398,234,441 |
6,398,234,441 |
6,493,234,441 |
6,493,234,441 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,014,427,991 |
-4,579,186,301 |
-5,149,712,533 |
-5,555,082,802 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,867,786,732 |
9,247,524,404 |
11,074,016,360 |
14,881,504,930 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,867,786,732 |
9,247,524,404 |
11,074,016,360 |
14,881,504,930 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,487,214,117 |
1,440,717,634 |
1,880,011,028 |
2,388,030,556 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,487,214,117 |
1,440,717,634 |
1,880,011,028 |
2,388,030,556 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
371,713,771,964 |
380,945,446,409 |
353,108,434,808 |
361,275,276,526 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
236,914,444,551 |
244,196,626,277 |
211,307,150,685 |
213,532,238,508 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
134,686,599,081 |
149,590,604,389 |
123,148,515,858 |
124,806,027,681 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,189,836,254 |
83,967,543,370 |
61,728,200,200 |
70,354,045,641 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,113,787,846 |
6,638,505,052 |
4,098,449,427 |
6,126,334,551 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,298,494,734 |
7,000,183,036 |
9,221,342,725 |
9,992,709,180 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,096,176,161 |
17,334,531,596 |
21,921,405,612 |
11,029,903,786 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,850,614,956 |
11,422,839,068 |
2,555,530,233 |
9,628,980,486 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,941,017,093 |
8,788,001,634 |
8,670,904,520 |
8,062,918,896 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,389,608,984 |
9,762,840,439 |
12,592,728,000 |
9,444,555,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,807,063,053 |
4,676,160,194 |
2,359,955,141 |
166,580,141 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
102,227,845,470 |
94,606,021,888 |
88,158,634,827 |
88,726,210,827 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,407,952,500 |
1,407,952,500 |
938,635,000 |
938,635,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,458,376,388 |
5,458,376,388 |
5,458,376,388 |
6,025,952,388 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
95,361,516,582 |
87,739,693,000 |
81,761,623,439 |
81,761,623,439 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
134,799,327,413 |
136,748,820,132 |
141,801,284,123 |
147,743,038,018 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
134,799,327,413 |
136,748,820,132 |
141,801,284,123 |
147,743,038,018 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,739,860,502 |
32,801,474,624 |
32,869,665,025 |
33,032,255,197 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,059,466,911 |
18,947,345,508 |
23,931,619,098 |
29,710,782,821 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,348,369,374 |
10,236,247,971 |
15,220,521,561 |
5,647,620,888 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,711,097,537 |
8,711,097,537 |
8,711,097,537 |
24,063,161,933 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
371,713,771,964 |
380,945,446,409 |
353,108,434,808 |
361,275,276,526 |
|