TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
555,045,488,787 |
512,267,634,357 |
547,510,996,566 |
589,251,543,524 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,655,832,492 |
16,255,805,574 |
14,102,510,075 |
4,171,011,036 |
|
1. Tiền |
8,655,832,492 |
6,255,805,574 |
14,102,510,075 |
4,171,011,036 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
125,947,038,606 |
138,401,429,318 |
79,797,719,108 |
110,218,825,110 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,590,630,301 |
139,708,882,021 |
81,994,170,488 |
111,511,613,682 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,558,112,000 |
977,062,168 |
312,962,800 |
1,214,951,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
649,610,605 |
566,799,429 |
341,900,120 |
343,574,728 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,851,314,300 |
-2,851,314,300 |
-2,851,314,300 |
-2,851,314,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
383,397,716,744 |
337,994,326,125 |
423,314,080,902 |
451,991,878,341 |
|
1. Hàng tồn kho |
383,397,716,744 |
337,994,326,125 |
423,314,080,902 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,044,900,945 |
19,616,073,340 |
30,296,686,481 |
22,869,829,037 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,695,904,778 |
4,118,241,696 |
5,846,665,244 |
4,687,683,858 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,427,375,180 |
15,494,531,644 |
24,450,021,237 |
18,182,145,179 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
921,620,987 |
3,300,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,541,420,101 |
24,923,887,678 |
19,995,459,881 |
17,637,024,295 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,518,614,945 |
20,822,402,956 |
19,254,751,807 |
16,822,907,053 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,518,614,945 |
20,822,402,956 |
18,961,696,257 |
16,554,851,502 |
|
- Nguyên giá |
309,282,921,772 |
309,342,161,772 |
310,082,425,212 |
309,674,155,935 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-285,764,306,827 |
-288,519,758,816 |
-291,120,728,955 |
-293,119,304,433 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
293,055,550 |
268,055,551 |
|
- Nguyên giá |
|
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6,944,450 |
-31,944,449 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,803,958,265 |
4,060,689,979 |
703,360,018 |
783,360,018 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,803,958,265 |
4,060,689,979 |
703,360,018 |
783,360,018 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
218,846,891 |
40,794,743 |
37,348,056 |
30,757,224 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
218,846,891 |
40,794,743 |
37,348,056 |
30,757,224 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
582,586,908,888 |
537,191,522,035 |
567,506,456,447 |
606,888,567,819 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
282,949,031,637 |
238,197,398,537 |
270,070,420,920 |
306,729,827,090 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
231,901,031,637 |
187,149,398,537 |
219,022,420,920 |
255,681,827,090 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
76,838,435,659 |
48,730,971,037 |
48,615,409,103 |
133,004,116,927 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,818,083 |
1,542,818,083 |
14,080,383 |
13,580,883 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,854,833,073 |
10,691,182,387 |
1,749,178,782 |
7,425,806,999 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,737,705,904 |
21,107,758,204 |
33,831,157,604 |
12,540,480,804 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,073,048,938 |
30,540,249,928 |
9,809,695,332 |
15,629,528,043 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,660,328,314 |
2,362,301,242 |
925,478,233 |
1,527,589,868 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
74,028,862,793 |
57,422,118,783 |
108,376,063,050 |
67,128,965,133 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
29,450,940,440 |
12,550,940,440 |
15,000,000,000 |
12,650,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,214,058,433 |
2,201,058,433 |
701,358,433 |
5,761,758,433 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,048,000,000 |
51,048,000,000 |
51,048,000,000 |
51,048,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
51,048,000,000 |
51,048,000,000 |
51,048,000,000 |
51,048,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
299,637,877,251 |
298,994,123,498 |
297,436,035,527 |
300,158,740,729 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
299,637,877,251 |
298,994,123,498 |
297,436,035,527 |
300,158,740,729 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,708,334,281 |
17,708,334,281 |
17,708,334,281 |
17,708,334,281 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,752,106,672 |
19,752,106,672 |
19,752,106,672 |
26,752,106,672 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
139,923,506,298 |
139,279,752,545 |
137,721,664,574 |
133,444,369,776 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,978,362,809 |
46,334,609,056 |
44,776,521,085 |
8,060,605,202 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
92,945,143,489 |
92,945,143,489 |
92,945,143,489 |
125,383,764,574 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
582,586,908,888 |
537,191,522,035 |
567,506,456,447 |
606,888,567,819 |
|