TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
399,709,935,476 |
363,041,901,388 |
507,693,925,933 |
550,074,641,327 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
95,225,508,810 |
54,437,451,894 |
43,500,902,430 |
48,381,217,520 |
|
1. Tiền |
45,225,508,810 |
39,437,451,894 |
43,500,902,430 |
43,381,217,520 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
110,698,694,589 |
151,951,213,641 |
222,269,562,086 |
141,002,887,918 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
112,265,778,661 |
154,100,098,769 |
224,021,775,166 |
143,315,316,546 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,089,576,237 |
583,116,784 |
1,041,035,326 |
139,761,725 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
194,653,991 |
119,312,388 |
58,065,894 |
399,123,947 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,851,314,300 |
-2,851,314,300 |
-2,851,314,300 |
-2,851,314,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
187,417,735,557 |
152,810,568,764 |
229,130,378,750 |
333,080,820,048 |
|
1. Hàng tồn kho |
187,417,735,557 |
152,810,568,764 |
229,130,378,750 |
335,055,696,282 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-1,974,876,234 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,367,996,520 |
3,842,667,089 |
12,793,082,667 |
27,609,715,841 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,354,206,249 |
3,842,667,089 |
3,364,132,293 |
5,730,223,293 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
9,428,950,374 |
21,879,492,548 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
13,790,271 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,885,067,868 |
55,556,336,241 |
52,914,295,140 |
53,614,201,261 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,950,398,759 |
54,852,976,223 |
52,210,935,122 |
52,910,841,243 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,950,398,759 |
54,852,976,223 |
52,210,935,122 |
52,910,841,243 |
|
- Nguyên giá |
316,543,093,863 |
316,296,160,694 |
317,323,540,694 |
320,822,060,694 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-261,592,695,104 |
-261,443,184,471 |
-265,112,605,572 |
-267,911,219,451 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,934,669,109 |
703,360,018 |
703,360,018 |
703,360,018 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,934,669,109 |
703,360,018 |
703,360,018 |
703,360,018 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
456,595,003,344 |
418,598,237,629 |
560,608,221,073 |
603,688,842,588 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
173,154,081,971 |
149,972,032,926 |
286,433,449,870 |
325,608,540,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,962,185,471 |
98,924,032,926 |
235,385,449,870 |
274,560,540,493 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,593,864,068 |
66,774,287,045 |
86,088,650,125 |
136,768,620,260 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,606,883 |
13,606,883 |
42,793,383 |
388,645,646 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,069,606,646 |
3,589,541,187 |
1,389,158,926 |
1,429,866,266 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,851,702,266 |
7,214,405,666 |
12,075,489,066 |
11,446,540,666 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,579,213,355 |
8,540,255,728 |
7,063,530,775 |
217,653,709 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
758,094,009 |
765,173,273 |
807,101,901 |
711,286,366 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,108,657,100 |
|
117,165,312,550 |
119,428,769,436 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
600,000,000 |
5,929,455,000 |
5,698,655,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
387,441,144 |
6,097,308,144 |
5,054,758,144 |
4,169,158,144 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,191,896,500 |
51,048,000,000 |
51,048,000,000 |
51,048,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
51,191,896,500 |
51,048,000,000 |
51,048,000,000 |
51,048,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
283,440,921,373 |
268,626,204,703 |
274,174,771,203 |
278,080,302,095 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
283,440,921,373 |
268,626,204,703 |
274,174,771,203 |
278,080,302,095 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,708,334,281 |
17,708,334,281 |
17,708,334,281 |
17,708,334,281 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,752,106,672 |
19,752,106,672 |
19,752,106,672 |
19,752,106,672 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
123,726,550,420 |
108,911,833,750 |
114,460,400,250 |
118,365,931,142 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,202,532,660 |
27,939,426,626 |
33,487,993,126 |
34,595,642,845 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
106,524,017,760 |
80,972,407,124 |
80,972,407,124 |
83,770,288,297 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
456,595,003,344 |
418,598,237,629 |
560,608,221,073 |
603,688,842,588 |
|