MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thép Thủ Đức - Vnsteel (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 399,709,935,476 363,041,901,388 507,693,925,933 550,074,641,327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 95,225,508,810 54,437,451,894 43,500,902,430 48,381,217,520
1. Tiền 45,225,508,810 39,437,451,894 43,500,902,430 43,381,217,520
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 15,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 110,698,694,589 151,951,213,641 222,269,562,086 141,002,887,918
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 112,265,778,661 154,100,098,769 224,021,775,166 143,315,316,546
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,089,576,237 583,116,784 1,041,035,326 139,761,725
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 194,653,991 119,312,388 58,065,894 399,123,947
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,851,314,300 -2,851,314,300 -2,851,314,300 -2,851,314,300
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 187,417,735,557 152,810,568,764 229,130,378,750 333,080,820,048
1. Hàng tồn kho 187,417,735,557 152,810,568,764 229,130,378,750 335,055,696,282
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,974,876,234
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,367,996,520 3,842,667,089 12,793,082,667 27,609,715,841
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,354,206,249 3,842,667,089 3,364,132,293 5,730,223,293
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,428,950,374 21,879,492,548
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 13,790,271
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,885,067,868 55,556,336,241 52,914,295,140 53,614,201,261
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,950,398,759 54,852,976,223 52,210,935,122 52,910,841,243
1. Tài sản cố định hữu hình 54,950,398,759 54,852,976,223 52,210,935,122 52,910,841,243
- Nguyên giá 316,543,093,863 316,296,160,694 317,323,540,694 320,822,060,694
- Giá trị hao mòn lũy kế -261,592,695,104 -261,443,184,471 -265,112,605,572 -267,911,219,451
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,934,669,109 703,360,018 703,360,018 703,360,018
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,934,669,109 703,360,018 703,360,018 703,360,018
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 456,595,003,344 418,598,237,629 560,608,221,073 603,688,842,588
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 173,154,081,971 149,972,032,926 286,433,449,870 325,608,540,493
I. Nợ ngắn hạn 121,962,185,471 98,924,032,926 235,385,449,870 274,560,540,493
1. Phải trả người bán ngắn hạn 67,593,864,068 66,774,287,045 86,088,650,125 136,768,620,260
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,606,883 13,606,883 42,793,383 388,645,646
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,069,606,646 3,589,541,187 1,389,158,926 1,429,866,266
4. Phải trả người lao động 14,851,702,266 7,214,405,666 12,075,489,066 11,446,540,666
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,579,213,355 8,540,255,728 7,063,530,775 217,653,709
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 758,094,009 765,173,273 807,101,901 711,286,366
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,108,657,100 117,165,312,550 119,428,769,436
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 600,000,000 5,929,455,000 5,698,655,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 387,441,144 6,097,308,144 5,054,758,144 4,169,158,144
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 51,191,896,500 51,048,000,000 51,048,000,000 51,048,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 51,191,896,500 51,048,000,000 51,048,000,000 51,048,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 283,440,921,373 268,626,204,703 274,174,771,203 278,080,302,095
I. Vốn chủ sở hữu 283,440,921,373 268,626,204,703 274,174,771,203 278,080,302,095
1. Vốn góp của chủ sở hữu 122,253,930,000 122,253,930,000 122,253,930,000 122,253,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 122,253,930,000 122,253,930,000 122,253,930,000 122,253,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,708,334,281 17,708,334,281 17,708,334,281 17,708,334,281
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,752,106,672 19,752,106,672 19,752,106,672 19,752,106,672
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 123,726,550,420 108,911,833,750 114,460,400,250 118,365,931,142
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,202,532,660 27,939,426,626 33,487,993,126 34,595,642,845
- LNST chưa phân phối kỳ này 106,524,017,760 80,972,407,124 80,972,407,124 83,770,288,297
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 456,595,003,344 418,598,237,629 560,608,221,073 603,688,842,588
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.