MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thép Thủ Đức - Vnsteel (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 328,830,636,675 59,586,454,994 399,709,935,476 363,041,901,388
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,709,246,051 95,225,508,810 54,437,451,894
1. Tiền 18,709,246,051 50,813,912,756 45,225,508,810 39,437,451,894
2. Các khoản tương đương tiền 35,000,000,000 15,000,000,000 50,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,727,597,340 60,800,158,708 110,698,694,589 151,951,213,641
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,221,194,852 62,320,725,969 112,265,778,661 154,100,098,769
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,306,951,947 883,202,536 1,089,576,237 583,116,784
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,764,841 447,544,503 194,653,991 119,312,388
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,851,314,300 -2,851,314,300 -2,851,314,300 -2,851,314,300
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 204,699,333,151 224,059,273,708 187,417,735,557 152,810,568,764
1. Hàng tồn kho 204,699,333,151 224,059,273,708 187,417,735,557 152,810,568,764
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,694,460,133 10,536,258,746 6,367,996,520 3,842,667,089
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,284,396,878 6,299,687,915 6,354,206,249 3,842,667,089
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,839,260,760 4,227,425,679
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 570,802,495 9,145,152 13,790,271
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 57,838,521,852 59,586,454,994 56,885,067,868 55,556,336,241
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,353,933,514 57,586,785,885 54,950,398,759 54,852,976,223
1. Tài sản cố định hữu hình 53,353,933,514 57,586,785,885 54,950,398,759 54,852,976,223
- Nguyên giá 307,108,944,021 315,389,149,531 316,543,093,863 316,296,160,694
- Giá trị hao mòn lũy kế -253,755,010,507 -257,802,363,646 -261,592,695,104 -261,443,184,471
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,484,588,338 1,999,669,109 1,934,669,109 703,360,018
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,484,588,338 1,999,669,109 1,934,669,109 703,360,018
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 386,669,158,527 420,796,058,912 456,595,003,344 418,598,237,629
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 146,047,868,052 154,557,670,199 173,154,081,971 149,972,032,926
I. Nợ ngắn hạn 95,049,868,052 103,509,670,199 121,962,185,471 98,924,032,926
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,029,969,960 71,506,586,613 67,593,864,068 66,774,287,045
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,606,883 13,606,883 13,606,883 13,606,883
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,610,795,863 6,842,803,778 9,069,606,646 3,589,541,187
4. Phải trả người lao động 18,357,985,866 9,312,458,366 14,851,702,266 7,214,405,666
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,831,295,405 3,797,573,694 4,579,213,355 8,540,255,728
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,191,018,783 433,199,721 758,094,009 765,173,273
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,975,704,148 24,108,657,100
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,591,750,000 11,000,000,000 600,000,000 5,929,455,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,447,741,144 603,441,144 387,441,144 6,097,308,144
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,998,000,000 51,048,000,000 51,191,896,500 51,048,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 50,998,000,000 51,048,000,000 51,191,896,500 51,048,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 240,621,290,475 266,238,388,713 283,440,921,373 268,626,204,703
I. Vốn chủ sở hữu 240,621,290,475 266,238,388,713 283,440,921,373 268,626,204,703
1. Vốn góp của chủ sở hữu 122,253,930,000 122,253,930,000 122,253,930,000 122,253,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 122,253,930,000 122,253,930,000 122,253,930,000 122,253,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,708,334,281 17,708,334,281 17,708,334,281 17,708,334,281
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,752,106,672 19,752,106,672 19,752,106,672 19,752,106,672
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 80,906,919,522 106,524,017,760 123,726,550,420 108,911,833,750
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,202,532,660 27,939,426,626
- LNST chưa phân phối kỳ này 106,524,017,760 80,972,407,124
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 386,669,158,527 420,796,058,912 456,595,003,344 418,598,237,629
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.