TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
376,191,204,703 |
328,830,636,675 |
59,586,454,994 |
399,709,935,476 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,294,789,337 |
53,709,246,051 |
|
95,225,508,810 |
|
1. Tiền |
56,294,789,337 |
18,709,246,051 |
50,813,912,756 |
45,225,508,810 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
35,000,000,000 |
15,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,302,819,844 |
59,727,597,340 |
60,800,158,708 |
110,698,694,589 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
122,460,891,144 |
60,221,194,852 |
62,320,725,969 |
112,265,778,661 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
408,030,000 |
2,306,951,947 |
883,202,536 |
1,089,576,237 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
285,213,000 |
50,764,841 |
447,544,503 |
194,653,991 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,851,314,300 |
-2,851,314,300 |
-2,851,314,300 |
-2,851,314,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
145,618,345,889 |
204,699,333,151 |
224,059,273,708 |
187,417,735,557 |
|
1. Hàng tồn kho |
145,618,345,889 |
204,699,333,151 |
224,059,273,708 |
187,417,735,557 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,975,249,633 |
10,694,460,133 |
10,536,258,746 |
6,367,996,520 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,953,038,241 |
3,284,396,878 |
6,299,687,915 |
6,354,206,249 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,839,260,760 |
4,227,425,679 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
22,211,392 |
570,802,495 |
9,145,152 |
13,790,271 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,908,672,672 |
57,838,521,852 |
59,586,454,994 |
56,885,067,868 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,505,584,704 |
53,353,933,514 |
57,586,785,885 |
54,950,398,759 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
57,505,584,704 |
53,353,933,514 |
57,586,785,885 |
54,950,398,759 |
|
- Nguyên giá |
307,108,944,021 |
307,108,944,021 |
315,389,149,531 |
316,543,093,863 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-249,603,359,317 |
-253,755,010,507 |
-257,802,363,646 |
-261,592,695,104 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,403,087,968 |
4,484,588,338 |
1,999,669,109 |
1,934,669,109 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,403,087,968 |
4,484,588,338 |
1,999,669,109 |
1,934,669,109 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
436,099,877,375 |
386,669,158,527 |
420,796,058,912 |
456,595,003,344 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
217,937,312,139 |
146,047,868,052 |
154,557,670,199 |
173,154,081,971 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
166,939,312,139 |
95,049,868,052 |
103,509,670,199 |
121,962,185,471 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,701,922,650 |
34,029,969,960 |
71,506,586,613 |
67,593,864,068 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,606,883 |
13,606,883 |
13,606,883 |
13,606,883 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,331,795,008 |
5,610,795,863 |
6,842,803,778 |
9,069,606,646 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,862,027,366 |
18,357,985,866 |
9,312,458,366 |
14,851,702,266 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,568,058,709 |
10,831,295,405 |
3,797,573,694 |
4,579,213,355 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
685,717,939 |
1,191,018,783 |
433,199,721 |
758,094,009 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,735,342,440 |
19,975,704,148 |
|
24,108,657,100 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,400,000,000 |
3,591,750,000 |
11,000,000,000 |
600,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,640,841,144 |
1,447,741,144 |
603,441,144 |
387,441,144 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,998,000,000 |
50,998,000,000 |
51,048,000,000 |
51,191,896,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
50,998,000,000 |
50,998,000,000 |
51,048,000,000 |
51,191,896,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
218,162,565,236 |
240,621,290,475 |
266,238,388,713 |
283,440,921,373 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
218,162,565,236 |
240,621,290,475 |
266,238,388,713 |
283,440,921,373 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,708,334,281 |
17,708,334,281 |
17,708,334,281 |
17,708,334,281 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,752,106,672 |
19,752,106,672 |
19,752,106,672 |
19,752,106,672 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,448,194,283 |
80,906,919,522 |
106,524,017,760 |
123,726,550,420 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
17,202,532,660 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
106,524,017,760 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
436,099,877,375 |
386,669,158,527 |
420,796,058,912 |
456,595,003,344 |
|