MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thuận Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 284,081,286,436 423,721,582,823 306,910,263,575 295,343,162,042
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 28,287,965 38,901,520
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 284,081,286,436 423,721,582,823 306,881,975,610 295,304,260,522
4. Giá vốn hàng bán 236,824,902,524 344,856,058,501 259,607,730,172 239,630,962,908
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,256,383,912 78,865,524,322 47,274,245,438 55,673,297,614
6. Doanh thu hoạt động tài chính 510,020,770 1,429,226,986 638,025,670 1,661,532,279
7. Chi phí tài chính 11,307,522,798 19,437,460,028 18,234,120,146 22,353,242,937
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,095,696,781 19,311,482,229 17,418,728,908 22,788,810,190
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -26,153,288
9. Chi phí bán hàng 5,259,725,252 13,097,249,444 4,097,022,674 5,018,451,968
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,642,758,056 16,978,743,364 9,934,156,226 9,334,251,689
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,556,398,576 30,755,145,184 15,646,972,062 20,628,883,299
12. Thu nhập khác 336,650,743 520,050,800 87,918,303 27,664,636
13. Chi phí khác 1,348,170,386 467,637,112 20,651,385 624,646,355
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,011,519,643 52,413,688 67,266,918 -596,981,719
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,544,878,933 30,807,558,872 15,714,238,980 20,031,901,580
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,772,395,105 5,723,233,320 1,927,702,000 4,656,718,148
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -420,014,306 420,014,306 -563,328,968
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,772,483,828 25,504,339,858 13,366,522,674 15,938,512,400
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,772,483,828 25,504,339,858 13,366,522,674 15,938,512,400
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 711 627 278 333
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.