1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
300,450,391,615 |
284,081,286,436 |
423,721,582,823 |
306,910,263,575 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
28,287,965 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
300,450,391,615 |
284,081,286,436 |
423,721,582,823 |
306,881,975,610 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
261,493,335,461 |
236,824,902,524 |
344,856,058,501 |
259,607,730,172 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,957,056,154 |
47,256,383,912 |
78,865,524,322 |
47,274,245,438 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
452,188,926 |
510,020,770 |
1,429,226,986 |
638,025,670 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,330,898,486 |
11,307,522,798 |
19,437,460,028 |
18,234,120,146 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,302,033,009 |
11,095,696,781 |
19,311,482,229 |
17,418,728,908 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-26,153,288 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,154,789,112 |
5,259,725,252 |
13,097,249,444 |
4,097,022,674 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,473,587,653 |
7,642,758,056 |
16,978,743,364 |
9,934,156,226 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,449,969,829 |
23,556,398,576 |
30,755,145,184 |
15,646,972,062 |
|
12. Thu nhập khác |
489,825,991 |
336,650,743 |
520,050,800 |
87,918,303 |
|
13. Chi phí khác |
1,099,948,520 |
1,348,170,386 |
467,637,112 |
20,651,385 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-610,122,529 |
-1,011,519,643 |
52,413,688 |
67,266,918 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,839,847,300 |
22,544,878,933 |
30,807,558,872 |
15,714,238,980 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,778,220,015 |
4,772,395,105 |
5,723,233,320 |
1,927,702,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-420,014,306 |
420,014,306 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,061,627,285 |
17,772,483,828 |
25,504,339,858 |
13,366,522,674 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,061,627,285 |
17,772,483,828 |
25,504,339,858 |
13,366,522,674 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
602 |
711 |
627 |
278 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|