TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,715,190,452,567 |
1,775,321,676,028 |
1,981,701,763,281 |
2,151,995,811,999 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
272,334,735,194 |
132,141,568,948 |
225,535,746,912 |
319,328,236,790 |
|
1. Tiền |
272,334,735,194 |
132,141,568,948 |
146,535,746,912 |
69,328,236,790 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
79,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
140,975,400,000 |
155,625,400,000 |
173,625,400,000 |
265,807,575,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
140,975,400,000 |
155,625,400,000 |
173,625,400,000 |
265,807,575,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
415,145,034,467 |
561,496,005,183 |
679,753,644,986 |
694,545,249,779 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
186,881,057,401 |
257,614,867,058 |
395,355,836,009 |
379,199,900,964 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,649,401,063 |
117,181,449,818 |
106,257,648,176 |
235,123,367,942 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
95,700,000,000 |
78,900,000,000 |
56,900,000,000 |
63,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
90,914,576,003 |
107,799,688,307 |
121,240,160,801 |
16,821,980,873 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
878,810,709,581 |
911,177,883,752 |
887,074,704,549 |
851,857,708,182 |
|
1. Hàng tồn kho |
878,810,709,581 |
911,177,883,752 |
887,074,704,549 |
851,857,708,182 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,924,573,325 |
14,880,818,145 |
15,712,266,834 |
20,457,042,248 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,537,505,419 |
2,212,301,755 |
4,279,182,394 |
7,682,171,753 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,387,067,906 |
12,668,516,390 |
11,412,675,950 |
12,763,632,779 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
20,408,490 |
11,237,716 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
785,830,983,531 |
970,130,138,926 |
941,633,597,887 |
1,010,100,421,549 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
203,671,458,256 |
235,998,366,632 |
226,480,835,650 |
248,094,460,552 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
67,500,000,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
136,171,458,256 |
235,998,366,632 |
226,480,835,650 |
248,094,460,552 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
459,729,959,362 |
491,578,493,970 |
484,150,431,427 |
496,702,389,403 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
435,958,769,355 |
442,370,973,058 |
434,956,358,358 |
428,570,693,596 |
|
- Nguyên giá |
632,270,660,445 |
651,082,848,858 |
656,058,007,948 |
662,426,195,025 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,311,891,090 |
-208,711,875,800 |
-221,101,649,590 |
-233,855,501,429 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
22,901,102,706 |
48,124,120,671 |
48,173,088,704 |
65,650,303,984 |
|
- Nguyên giá |
29,771,605,772 |
57,076,951,682 |
59,016,190,201 |
79,141,744,470 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,870,503,066 |
-8,952,831,011 |
-10,843,101,497 |
-13,491,440,486 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
870,087,301 |
1,083,400,241 |
1,020,984,365 |
2,481,391,823 |
|
- Nguyên giá |
1,117,400,000 |
1,391,517,500 |
1,391,517,500 |
2,959,892,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-247,312,699 |
-308,117,259 |
-370,533,135 |
-478,500,677 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,245,377,049 |
26,086,541,664 |
20,792,409,096 |
57,100,420,675 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,245,377,049 |
26,086,541,664 |
20,792,409,096 |
57,100,420,675 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
48,500,000,000 |
188,685,918,291 |
191,552,088,445 |
191,366,422,830 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
158,685,918,291 |
161,552,088,445 |
161,366,422,830 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,500,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,684,188,864 |
27,780,818,369 |
18,657,833,269 |
16,836,728,089 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,199,160,159 |
25,816,570,714 |
16,641,356,003 |
15,068,183,437 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,485,028,705 |
1,964,247,655 |
2,016,477,266 |
1,768,544,652 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,501,021,436,098 |
2,745,451,814,954 |
2,923,335,361,168 |
3,162,096,233,548 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,799,643,467,056 |
2,028,951,924,944 |
2,175,429,392,831 |
2,385,889,340,564 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,464,026,623,515 |
1,699,626,315,331 |
1,861,259,403,839 |
2,079,051,353,700 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
139,958,963,616 |
202,274,077,637 |
181,792,516,964 |
265,161,476,344 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,416,507,981 |
33,914,170,666 |
40,962,820,627 |
49,079,150,565 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,004,828,173 |
24,395,911,694 |
25,867,718,655 |
31,220,759,711 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,931,536,802 |
17,882,344,556 |
14,525,011,489 |
13,287,415,757 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,671,834,702 |
13,259,824,944 |
6,989,556,607 |
11,888,649,650 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,446,098,493 |
2,855,146,352 |
3,234,465,206 |
2,218,603,809 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,256,596,853,748 |
1,405,044,839,482 |
1,587,887,314,291 |
1,706,195,297,864 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
335,616,843,541 |
329,325,609,613 |
314,169,988,992 |
306,837,986,864 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
790,909,090 |
959,454,801 |
2,765,513,735 |
3,710,420,396 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
334,825,934,451 |
328,366,154,812 |
311,404,475,257 |
303,127,566,468 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
701,377,969,042 |
716,499,890,010 |
747,905,968,337 |
776,206,892,984 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
701,377,969,042 |
716,499,890,010 |
747,905,968,337 |
776,206,892,984 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
602,109,020,000 |
602,109,020,000 |
602,109,020,000 |
602,109,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
602,109,020,000 |
602,109,020,000 |
602,109,020,000 |
602,109,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-5,477,782,055 |
-5,477,782,055 |
-2,497,830,555 |
-2,497,830,555 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
88,546,731,097 |
103,668,652,065 |
132,094,778,892 |
160,395,703,539 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
70,783,740,072 |
85,970,061,039 |
27,563,326,741 |
56,467,642,386 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,762,991,025 |
17,698,591,026 |
104,531,452,151 |
103,928,061,153 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,501,021,436,098 |
2,745,451,814,954 |
2,923,335,361,168 |
3,162,096,233,548 |
|