MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thuận Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,286,619,631,526 1,280,712,158,404 1,504,414,224,426 1,533,851,901,446
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,718,864,880 68,648,004,299 25,715,525,326 122,851,249,263
1. Tiền 25,718,864,880 68,648,004,299 25,715,525,326 122,851,249,263
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,150,000,000 33,150,000,000 57,970,400,000 97,975,400,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,150,000,000 33,150,000,000 57,970,400,000 97,975,400,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 306,858,023,759 273,593,741,166 438,198,107,099 433,734,854,965
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 187,124,709,600 112,424,863,208 238,813,130,388 213,371,304,197
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 71,443,950,375 12,729,849,728 26,731,782,115 43,203,991,087
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,900,000,000 57,000,000,000 78,400,000,000 96,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,389,363,784 91,439,028,230 94,253,194,596 80,859,559,681
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 913,228,422,411 896,613,816,150 972,412,572,308 877,015,633,339
1. Hàng tồn kho 913,228,422,411 896,613,816,150 972,412,572,308 877,015,633,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,664,320,476 8,706,596,789 10,117,619,693 2,274,763,879
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,153,220,028 1,870,419,917 2,231,869,159 1,837,049,090
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,185,168,388 6,719,539,685 7,885,027,441 389,697,381
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 325,932,060 116,637,187 723,093 48,017,408
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 551,731,318,566 550,085,464,465 541,668,092,769 758,414,283,409
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,415,076,450 3,601,379,710 3,431,864,788 200,863,394,905
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 67,500,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,415,076,450 3,601,379,710 3,431,864,788 133,363,394,905
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 429,337,828,175 468,027,944,801 461,885,389,884 451,959,422,444
1. Tài sản cố định hữu hình 415,677,987,810 442,075,373,748 437,170,199,281 428,481,612,291
- Nguyên giá 567,916,324,815 604,193,028,897 611,027,416,479 614,238,486,537
- Giá trị hao mòn lũy kế -152,238,337,005 -162,117,655,149 -173,857,217,198 -185,756,874,246
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,456,622,537 25,765,339,190 24,543,944,705 23,322,550,220
- Nguyên giá 15,763,545,160 28,936,878,499 28,936,878,499 28,936,878,499
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,306,922,623 -3,171,539,309 -4,392,933,794 -5,614,328,279
3. Tài sản cố định vô hình 203,217,828 187,231,863 171,245,898 155,259,933
- Nguyên giá 374,200,000 374,200,000 374,200,000 374,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,982,172 -186,968,137 -202,954,102 -218,940,067
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 55,752,191,518 12,634,601,538 11,390,601,069 39,777,709,347
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,752,191,518 12,634,601,538 11,390,601,069 39,777,709,347
V. Đầu tư tài chính dài hạn 43,500,000,000 48,500,000,000 48,500,000,000 48,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,500,000,000 33,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,500,000,000 33,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 20,726,222,423 17,321,538,416 16,460,237,028 17,313,756,713
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,597,036,964 15,425,185,779 14,613,687,318 15,251,862,014
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,076,685,459 1,896,352,637 1,846,549,710 2,061,894,699
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,052,500,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,838,350,950,092 1,830,797,622,869 2,046,082,317,195 2,292,266,184,855
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,225,211,180,871 1,199,893,588,579 1,385,001,144,756 1,603,367,198,066
I. Nợ ngắn hạn 1,097,763,308,345 1,078,361,082,118 1,244,155,354,945 1,505,571,308,143
1. Phải trả người bán ngắn hạn 133,143,103,284 94,028,790,634 122,938,108,784 153,449,062,762
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,310,918,158 16,354,676,268 9,165,024,156 21,571,443,748
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,915,745,834 18,459,836,260 24,036,025,617 27,452,365,533
4. Phải trả người lao động 11,071,991,879 10,062,471,977 8,017,185,971 12,223,822,182
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,625,577,097 4,630,962,259 3,827,316,041 3,783,505,937
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,209,661,584 2,816,005,716 2,523,896,382 3,745,323,169
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 884,224,710,509 931,747,739,004 1,073,387,197,994 1,283,097,684,812
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 261,600,000 260,600,000 260,600,000 248,100,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 127,447,872,526 121,532,506,461 140,845,789,811 97,795,889,923
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 916,363,636
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 127,447,872,526 121,532,506,461 139,929,426,175 97,795,889,923
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 613,139,769,221 630,904,034,290 661,081,172,439 688,898,986,789
I. Vốn chủ sở hữu 613,139,769,221 630,904,034,290 661,081,172,439 688,898,986,789
1. Vốn góp của chủ sở hữu 479,999,990,000 537,598,370,000 537,598,370,000 537,598,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 479,999,990,000 537,598,370,000 537,598,370,000 537,598,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -90,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,477,782,055 -5,477,782,055 -5,477,782,055 -5,477,782,055
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,200,000,000 9,200,000,000 9,200,000,000 16,200,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 129,507,561,276 89,583,446,345 119,760,584,494 140,578,398,844
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,033,912,907 72,708,177,975 30,177,137,873 58,369,157,818
- LNST chưa phân phối kỳ này 74,473,648,369 16,875,268,370 89,583,446,621 82,209,241,026
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,838,350,950,092 1,830,797,622,869 2,046,082,317,195 2,292,266,184,855
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.