TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
619,807,332,806 |
640,368,922,108 |
655,492,453,653 |
695,647,753,077 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,520,181,118 |
11,171,820,871 |
8,435,513,109 |
8,963,373,347 |
|
1. Tiền |
10,520,181,118 |
11,171,820,871 |
8,435,513,109 |
8,963,373,347 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
840,000,000 |
1,020,000,000 |
840,000,000 |
1,380,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
840,000,000 |
1,020,000,000 |
840,000,000 |
1,380,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
158,823,334,460 |
169,538,770,037 |
180,048,363,400 |
201,391,268,046 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
130,168,030,880 |
140,625,701,223 |
158,194,377,075 |
173,039,996,158 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,564,040,241 |
23,506,510,259 |
16,428,979,736 |
24,827,895,442 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,091,263,339 |
5,406,558,555 |
5,425,006,589 |
3,523,376,446 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
433,643,502,007 |
442,068,409,999 |
447,997,103,958 |
461,513,808,201 |
|
1. Hàng tồn kho |
433,643,502,007 |
442,068,409,999 |
447,997,103,958 |
461,513,808,201 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,980,315,221 |
16,569,921,201 |
18,171,473,186 |
22,399,303,483 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
918,672,894 |
551,333,073 |
|
945,134,150 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,061,642,327 |
16,018,588,128 |
18,171,473,186 |
21,454,169,333 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
227,126,117,304 |
250,397,733,915 |
269,452,286,673 |
273,357,403,169 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
361,303,414 |
706,106,961 |
362,687,911 |
333,549,343 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
361,303,414 |
706,106,961 |
362,687,911 |
333,549,343 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
190,081,904,464 |
212,704,737,951 |
231,978,852,577 |
237,882,668,891 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
179,126,048,849 |
202,168,805,434 |
229,232,056,082 |
235,206,333,281 |
|
- Nguyên giá |
249,052,591,880 |
277,804,785,383 |
313,314,058,833 |
326,067,698,519 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,926,543,031 |
-75,635,979,949 |
-84,082,002,751 |
-90,861,365,238 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,899,947,295 |
10,484,179,593 |
2,699,479,536 |
2,630,497,306 |
|
- Nguyên giá |
13,856,025,024 |
13,856,025,024 |
4,050,381,818 |
4,050,381,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,956,077,729 |
-3,371,845,431 |
-1,350,902,282 |
-1,419,884,512 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
55,908,320 |
51,752,924 |
47,316,959 |
45,838,304 |
|
- Nguyên giá |
143,200,000 |
143,200,000 |
143,200,000 |
143,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,291,680 |
-91,447,076 |
-95,883,041 |
-97,361,696 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
463,142,588 |
356,267,588 |
356,267,588 |
356,267,588 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
463,142,588 |
356,267,588 |
356,267,588 |
356,267,588 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,500,000,000 |
33,500,000,000 |
33,920,000,000 |
33,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,500,000,000 |
33,500,000,000 |
33,500,000,000 |
33,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
420,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,719,766,838 |
3,130,621,415 |
2,834,478,597 |
1,284,917,347 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,719,766,838 |
3,130,621,415 |
2,834,478,597 |
1,284,917,347 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
846,933,450,110 |
890,766,656,023 |
924,944,740,326 |
969,005,156,246 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
553,199,724,292 |
586,865,550,673 |
616,270,535,819 |
645,269,324,454 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
526,379,859,775 |
553,631,485,769 |
573,132,725,233 |
597,129,109,573 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
112,952,921,508 |
54,791,489,316 |
67,456,980,486 |
70,038,685,017 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,739,562,396 |
13,361,146,194 |
12,158,677,900 |
14,822,938,504 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,457,703,953 |
13,816,088,919 |
15,319,827,926 |
11,360,107,905 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,148,489,731 |
6,892,566,477 |
7,162,791,901 |
7,972,377,576 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
143,615,212 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,218,381,694 |
2,298,325,590 |
1,543,548,530 |
1,878,027,471 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
379,523,037,682 |
462,296,083,821 |
469,490,898,490 |
491,056,973,100 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
196,147,599 |
175,785,452 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,819,864,517 |
33,234,064,904 |
43,137,810,586 |
48,140,214,881 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
143,615,212 |
143,615,212 |
143,615,212 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,819,864,517 |
33,090,449,692 |
42,994,195,374 |
47,996,599,669 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
293,733,725,818 |
303,901,105,350 |
308,674,204,507 |
323,735,831,792 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
293,733,725,818 |
303,901,105,350 |
308,674,204,507 |
323,735,831,792 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,733,725,818 |
53,901,105,350 |
58,674,204,507 |
73,735,831,792 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,928,499,870 |
36,095,879,402 |
4,781,224,021 |
19,842,851,306 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,805,225,948 |
17,805,225,948 |
53,892,980,486 |
53,892,980,486 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
846,933,450,110 |
890,766,656,023 |
924,944,740,326 |
969,005,156,246 |
|