TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
619,807,332,806 |
640,368,922,108 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10,520,181,118 |
11,171,820,871 |
|
1. Tiền |
|
|
10,520,181,118 |
11,171,820,871 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
840,000,000 |
1,020,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
840,000,000 |
1,020,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
158,823,334,460 |
169,538,770,037 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
130,168,030,880 |
140,625,701,223 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
21,564,040,241 |
23,506,510,259 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7,091,263,339 |
5,406,558,555 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
433,643,502,007 |
442,068,409,999 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
433,643,502,007 |
442,068,409,999 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15,980,315,221 |
16,569,921,201 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
918,672,894 |
551,333,073 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
15,061,642,327 |
16,018,588,128 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
227,126,117,304 |
250,397,733,915 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
361,303,414 |
706,106,961 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
361,303,414 |
706,106,961 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
190,081,904,464 |
212,704,737,951 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
179,126,048,849 |
202,168,805,434 |
|
- Nguyên giá |
|
|
249,052,591,880 |
277,804,785,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-69,926,543,031 |
-75,635,979,949 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
10,899,947,295 |
10,484,179,593 |
|
- Nguyên giá |
|
|
13,856,025,024 |
13,856,025,024 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,956,077,729 |
-3,371,845,431 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
55,908,320 |
51,752,924 |
|
- Nguyên giá |
|
|
143,200,000 |
143,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-87,291,680 |
-91,447,076 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
463,142,588 |
356,267,588 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
463,142,588 |
356,267,588 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
33,500,000,000 |
33,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
33,500,000,000 |
33,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2,719,766,838 |
3,130,621,415 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2,719,766,838 |
3,130,621,415 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
846,933,450,110 |
890,766,656,023 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
553,199,724,292 |
586,865,550,673 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
526,379,859,775 |
553,631,485,769 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
112,952,921,508 |
54,791,489,316 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
7,739,562,396 |
13,361,146,194 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11,457,703,953 |
13,816,088,919 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
6,148,489,731 |
6,892,566,477 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
143,615,212 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8,218,381,694 |
2,298,325,590 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
379,523,037,682 |
462,296,083,821 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
196,147,599 |
175,785,452 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
26,819,864,517 |
33,234,064,904 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
143,615,212 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
26,819,864,517 |
33,090,449,692 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
293,733,725,818 |
303,901,105,350 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
293,733,725,818 |
303,901,105,350 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
43,733,725,818 |
53,901,105,350 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
25,928,499,870 |
36,095,879,402 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17,805,225,948 |
17,805,225,948 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
846,933,450,110 |
890,766,656,023 |
|