MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 805,960,931,500 641,049,461,754 907,505,413,228 826,553,882,515
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 805,960,931,500 641,049,461,754 907,505,413,228 826,553,882,515
4. Giá vốn hàng bán 729,675,994,350 616,398,047,358 827,530,133,675 741,288,253,935
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,284,937,150 24,651,414,396 79,975,279,553 85,265,628,580
6. Doanh thu hoạt động tài chính 927,499,401 11,736,276 964,083,833 15,041,119
7. Chi phí tài chính 11,416,266,352 8,314,331,583 10,761,674,431 19,894,884,480
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,800,386,352 8,314,331,583 7,491,824,431 19,894,884,480
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 599,025,314 319,971,135 484,379,436 372,257,985
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,151,981,284 24,843,445,333 31,422,806,911 53,384,155,840
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,045,163,601 -8,814,597,379 38,270,502,608 11,629,371,394
12. Thu nhập khác 382,018,067 474,782,727 2,850,500,763 2,041,136,229
13. Chi phí khác 79,047,898 752,839,287 144,151,080 2,588,814,383
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 302,970,169 -278,056,560 2,706,349,683 -547,678,154
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,348,133,770 -9,092,653,939 40,976,852,291 11,081,693,240
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,820,905,361 -1,709,426,330 7,301,258,977 2,216,338,648
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,527,228,409 -7,383,227,609 33,675,593,314 8,865,354,592
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,527,228,409 -7,383,227,609 33,675,593,314 8,865,354,592
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 493 -251 1,144 301
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.