1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
805,960,931,500 |
641,049,461,754 |
907,505,413,228 |
826,553,882,515 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
805,960,931,500 |
641,049,461,754 |
907,505,413,228 |
826,553,882,515 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
729,675,994,350 |
616,398,047,358 |
827,530,133,675 |
741,288,253,935 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,284,937,150 |
24,651,414,396 |
79,975,279,553 |
85,265,628,580 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
927,499,401 |
11,736,276 |
964,083,833 |
15,041,119 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,416,266,352 |
8,314,331,583 |
10,761,674,431 |
19,894,884,480 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,800,386,352 |
8,314,331,583 |
7,491,824,431 |
19,894,884,480 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
599,025,314 |
319,971,135 |
484,379,436 |
372,257,985 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,151,981,284 |
24,843,445,333 |
31,422,806,911 |
53,384,155,840 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,045,163,601 |
-8,814,597,379 |
38,270,502,608 |
11,629,371,394 |
|
12. Thu nhập khác |
382,018,067 |
474,782,727 |
2,850,500,763 |
2,041,136,229 |
|
13. Chi phí khác |
79,047,898 |
752,839,287 |
144,151,080 |
2,588,814,383 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
302,970,169 |
-278,056,560 |
2,706,349,683 |
-547,678,154 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,348,133,770 |
-9,092,653,939 |
40,976,852,291 |
11,081,693,240 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,820,905,361 |
-1,709,426,330 |
7,301,258,977 |
2,216,338,648 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,527,228,409 |
-7,383,227,609 |
33,675,593,314 |
8,865,354,592 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,527,228,409 |
-7,383,227,609 |
33,675,593,314 |
8,865,354,592 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
493 |
-251 |
1,144 |
301 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|