1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
568,122,503,458 |
375,087,114,691 |
565,146,936,771 |
655,415,078,151 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
568,122,503,458 |
375,087,114,691 |
565,146,936,771 |
655,415,078,151 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
513,962,116,880 |
325,417,006,667 |
522,208,211,770 |
603,684,583,636 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,160,386,578 |
49,670,108,024 |
42,938,725,001 |
51,730,494,515 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,373,661 |
779,339,377 |
12,996,092 |
844,244,122 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,911,894,836 |
7,625,336,374 |
7,686,755,248 |
4,254,967,726 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,911,894,836 |
5,767,202,916 |
7,686,755,248 |
7,810,633,625 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
265,190,399 |
274,916,542 |
298,661,082 |
331,311,114 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,164,634,913 |
36,890,656,789 |
35,924,232,986 |
45,437,572,883 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,842,040,091 |
5,658,537,696 |
-957,928,223 |
2,550,886,914 |
|
12. Thu nhập khác |
2,572,358,614 |
606,128,133 |
1,455,958,693 |
1,890,244,750 |
|
13. Chi phí khác |
201,287,182 |
397,990,462 |
220,927,242 |
506,914,989 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,371,071,432 |
208,137,671 |
1,235,031,451 |
1,383,329,761 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,213,111,523 |
5,866,675,367 |
277,103,228 |
3,934,216,675 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,072,749,874 |
1,416,418,262 |
55,420,646 |
836,717,059 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,140,361,649 |
4,450,257,105 |
221,682,582 |
3,097,499,616 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,140,361,649 |
4,450,257,105 |
221,682,582 |
3,097,499,616 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
571 |
151 |
01 |
105 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|