MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 568,122,503,458 375,087,114,691 565,146,936,771 655,415,078,151
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 568,122,503,458 375,087,114,691 565,146,936,771 655,415,078,151
4. Giá vốn hàng bán 513,962,116,880 325,417,006,667 522,208,211,770 603,684,583,636
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,160,386,578 49,670,108,024 42,938,725,001 51,730,494,515
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,373,661 779,339,377 12,996,092 844,244,122
7. Chi phí tài chính 5,911,894,836 7,625,336,374 7,686,755,248 4,254,967,726
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,911,894,836 5,767,202,916 7,686,755,248 7,810,633,625
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 265,190,399 274,916,542 298,661,082 331,311,114
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,164,634,913 36,890,656,789 35,924,232,986 45,437,572,883
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,842,040,091 5,658,537,696 -957,928,223 2,550,886,914
12. Thu nhập khác 2,572,358,614 606,128,133 1,455,958,693 1,890,244,750
13. Chi phí khác 201,287,182 397,990,462 220,927,242 506,914,989
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,371,071,432 208,137,671 1,235,031,451 1,383,329,761
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,213,111,523 5,866,675,367 277,103,228 3,934,216,675
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,072,749,874 1,416,418,262 55,420,646 836,717,059
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,140,361,649 4,450,257,105 221,682,582 3,097,499,616
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,140,361,649 4,450,257,105 221,682,582 3,097,499,616
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 571 151 01 105
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.