1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,616,495,639,448 |
|
2,078,963,639,656 |
2,246,199,596,816 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,616,495,639,448 |
|
2,078,963,639,656 |
2,246,199,596,816 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,383,131,446,254 |
|
1,876,467,341,122 |
2,033,567,402,352 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
233,364,193,194 |
|
202,496,298,534 |
212,632,194,464 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
228,697,394 |
|
1,981,029,338 |
1,732,618,854 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,552,981,731 |
|
28,347,475,754 |
28,445,505,097 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,552,981,731 |
|
24,176,290,079 |
29,883,063,244 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,650,874,381 |
|
1,101,603,507 |
1,209,813,131 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
152,135,532,323 |
|
157,305,331,859 |
157,528,701,989 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,123,800,289 |
|
17,722,916,752 |
27,180,793,101 |
|
12. Thu nhập khác |
19,408,376,160 |
|
9,520,355,478 |
3,851,481,037 |
|
13. Chi phí khác |
12,285,960,221 |
|
2,893,127,465 |
1,106,125,271 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,122,415,939 |
|
6,627,228,013 |
2,745,355,766 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,246,216,228 |
|
24,350,144,765 |
29,926,148,867 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,913,781,703 |
|
5,266,584,661 |
6,174,062,353 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,332,434,525 |
|
19,083,560,104 |
23,752,086,514 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,332,434,525 |
|
19,083,560,104 |
23,752,086,514 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,771 |
|
648 |
807 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|