1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
570,358,690,233 |
564,801,053,626 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
570,358,690,233 |
564,801,053,626 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
527,696,721,529 |
512,557,624,533 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
42,661,968,704 |
52,243,429,093 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
9,527,617 |
1,168,788,683 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
6,041,067,685 |
10,423,924,810 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
6,041,067,685 |
6,456,124,642 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
290,233,319 |
271,263,247 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
37,148,229,909 |
44,641,430,319 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-808,034,592 |
-1,924,400,600 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
5,428,326,599 |
1,513,419,780 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
906,885,896 |
1,437,078,977 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
4,521,440,703 |
76,340,803 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
3,713,406,111 |
-1,848,059,797 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
742,681,222 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
2,970,724,889 |
-1,848,059,797 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
2,970,724,889 |
-1,848,059,797 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
186 |
-116 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|