MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 570,358,690,233 564,801,053,626
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 570,358,690,233 564,801,053,626
4. Giá vốn hàng bán 527,696,721,529 512,557,624,533
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,661,968,704 52,243,429,093
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,527,617 1,168,788,683
7. Chi phí tài chính 6,041,067,685 10,423,924,810
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,041,067,685 6,456,124,642
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 290,233,319 271,263,247
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,148,229,909 44,641,430,319
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -808,034,592 -1,924,400,600
12. Thu nhập khác 5,428,326,599 1,513,419,780
13. Chi phí khác 906,885,896 1,437,078,977
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,521,440,703 76,340,803
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,713,406,111 -1,848,059,797
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 742,681,222
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,970,724,889 -1,848,059,797
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,970,724,889 -1,848,059,797
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 186 -116
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.