1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
688,007,729,011 |
|
|
570,358,690,233 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
688,007,729,011 |
|
|
570,358,690,233 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
642,764,251,344 |
|
|
527,696,721,529 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,243,477,667 |
|
|
42,661,968,704 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
84,764,875 |
|
|
9,527,617 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,583,465,962 |
|
|
6,041,067,685 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,178,307,948 |
|
|
6,041,067,685 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
366,335,560 |
|
|
290,233,319 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,805,137,777 |
|
|
37,148,229,909 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
573,303,243 |
|
|
-808,034,592 |
|
12. Thu nhập khác |
2,408,861,212 |
|
|
5,428,326,599 |
|
13. Chi phí khác |
1,569,309,978 |
|
|
906,885,896 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
839,551,234 |
|
|
4,521,440,703 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,412,854,477 |
|
|
3,713,406,111 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
520,374,161 |
|
|
742,681,222 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
892,480,316 |
|
|
2,970,724,889 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
892,480,316 |
|
|
2,970,724,889 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
56 |
|
|
186 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|