MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 819,081,178,628 688,007,729,011
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 819,081,178,628 688,007,729,011
4. Giá vốn hàng bán 755,388,166,366 642,764,251,344
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 63,693,012,262 45,243,477,667
6. Doanh thu hoạt động tài chính 81,976,398 84,764,875
7. Chi phí tài chính 7,288,288,901 8,583,465,962
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,288,288,901 7,178,307,948
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,747,760,446 366,335,560
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,159,882,429 35,805,137,777
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -420,943,116 573,303,243
12. Thu nhập khác 6,061,118,276 2,408,861,212
13. Chi phí khác 8,726,309,271 1,569,309,978
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,665,190,995 839,551,234
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,086,134,111 1,412,854,477
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 520,374,161
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,086,134,111 892,480,316
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,086,134,111 892,480,316
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -193 56
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.