1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
819,081,178,628 |
|
688,007,729,011 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
819,081,178,628 |
|
688,007,729,011 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
755,388,166,366 |
|
642,764,251,344 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,693,012,262 |
|
45,243,477,667 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
81,976,398 |
|
84,764,875 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
7,288,288,901 |
|
8,583,465,962 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,288,288,901 |
|
7,178,307,948 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,747,760,446 |
|
366,335,560 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,159,882,429 |
|
35,805,137,777 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-420,943,116 |
|
573,303,243 |
|
|
12. Thu nhập khác |
6,061,118,276 |
|
2,408,861,212 |
|
|
13. Chi phí khác |
8,726,309,271 |
|
1,569,309,978 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,665,190,995 |
|
839,551,234 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,086,134,111 |
|
1,412,854,477 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
520,374,161 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,086,134,111 |
|
892,480,316 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,086,134,111 |
|
892,480,316 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-193 |
|
56 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|